1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: sợi BCF
Xóa tất cả bộ lọc
PPS DURAFIDE® 1130T JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 201.530/ KG

PPS Torelina® A310M-B3 BK TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 205.400/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 213.160/ KG

PPS Torelina® A670 TORAY JAPAN
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton₫ 217.030/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.240.180/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 620.090/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 697.600/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.007.640/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.085.150/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.380/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.620/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.680/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.950/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA
Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn₫ 124.020/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA
Phụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 162.770/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA
Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh₫ 174.400/ KG

TPE TAFMER™ PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN
Sửa đổi nhựa₫ 174.400/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ₫ 186.030/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS
Công cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn₫ 213.160/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA
Chăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép₫ 224.780/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 251.910/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 267.410/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA
Đồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 279.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA
Hàng tiêu dùngỨng dụng điệnTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 279.040/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA
Hồ sơThiết bị sân vườnCông cụ điệnThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn₫ 290.670/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA
Ứng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 379.800/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA
Đúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 383.680/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA
Chăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 251.910/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI
Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa₫ 63.170/ KG

TPU 67I85GX BAODING BANGTAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép₫ 73.640/ KG

TPU 67I85E BAODING BANGTAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép₫ 73.640/ KG

TPU 65E95 BAODING BANGTAI
ỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí₫ 77.510/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI
Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng₫ 81.390/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.260/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 116.270/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 124.020/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 127.890/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.640/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 193.780/ KG

TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.430/ KG