1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: sợi BCF
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 180.120/ KG

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 187.860/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.010/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 153.000/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủSợi

₫ 111.900/ KG

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA

Lớp sợi

₫ 120.080/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1140 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1140 DIC JAPAN

Sợi

₫ 135.570/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA

Lớp sợi

₫ 135.570/ KG

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA

Lớp sợi

₫ 135.570/ KG

PPS Torelina®  A310MN3 TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A310MN3 TORAY SHENZHEN

Lớp sợi

₫ 143.320/ KG

PPS Torelina®  A310M TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310M TORAY JAPAN

Lớp sợi

₫ 147.190/ KG

PPS Torelina®  A310MX40 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310MX40 TORAY JAPAN

Lớp sợi

₫ 149.130/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 150.680/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A4 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 162.680/ KG

PPS RYTON® R-9-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-9-02 CPCHEM USA

Lớp sợi

₫ 162.680/ KG

PPS DURAFIDE®  1150A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1150A64 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 167.720/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 174.310/ KG

PPS Torelina®  A503 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A503 TORAY JAPAN

Lớp sợi

₫ 178.180/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA

Lớp sợi

₫ 178.180/ KG

PPS  1140E7 CELANESE USA

PPS 1140E7 CELANESE USA

SợiNắp chai

₫ 178.180/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A7 DAICEL MALAYSIA

PPS DURAFIDE®  6165A7 DAICEL MALAYSIA

Lớp sợi

₫ 185.930/ KG

PPS DURAFIDE®  1130T JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1130T JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 201.420/ KG

PPS Torelina®  A310M-B3 BK TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310M-B3 BK TORAY JAPAN

Lớp sợi

₫ 205.290/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 213.040/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 216.910/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.239.500/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 619.750/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 697.220/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 1.007.100/ KG

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

phimSơn phủĐối với pin lithium polym

₫ 1.084.570/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.350/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.590/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.650/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.910/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 123.950/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA

Phụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 162.680/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 174.310/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 174.310/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 185.930/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

Công cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 213.040/ KG