1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh
Xóa tất cả bộ lọc
PP HHP4 SINOPEC MAOMING
Trang chủphimLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tô₫ 41.800/ KG

PP ExxonMobil™ PP4912E1 EXXONMOBIL USA
phimTrang chủPhim định hướng₫ 42.570/ KG

PP 1100N APPC SAUDI
phimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng₫ 43.540/ KG

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN
Tay cầm bàn chải đánh rănphim₫ 44.120/ KG

PP PPR-FT07 SINOPEC MAOMING
Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngLớp phủ nhôm CPPCPP Retort phim trung giaMàng chống lạnh CPP Inter₫ 44.900/ KG

PP Borealis WE150CF BOREALIS EUROPE
Trang chủBao bì thực phẩmTấm ván épPhim không định hướngVật tư y tế/điều dưỡngphimDiễn viên phim₫ 44.900/ KG

PP Daplen™ EH104AE BOREALIS EUROPE
Thanh chống va chạm ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôBao bì thực phẩmphim₫ 44.900/ KG

PP H4540 HYUNDAI KOREA
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim₫ 48.380/ KG

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng₫ 53.410/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.860/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 58.050/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 99.850/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 100.630/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 96.760/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.630/ KG

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tínhDụng cụ điện₫ 108.370/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.370/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.370/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.370/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.370/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.370/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.370/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.430/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.550/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.260/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.260/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.130/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 216.740/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 348.330/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 503.140/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 503.140/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 503.140/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 568.930/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 580.550/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 638.600/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 657.950/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 762.450/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 890.170/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.056.590/ KG