1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh
Xóa tất cả bộ lọc
PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

phimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.120/ KG

PP  RF402 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF402 HANWHA TOTAL KOREA

phimHiển thịDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 53.280/ KG

PP  TF430 HANWHA TOTAL KOREA

PP TF430 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủDiễn viên phim

₫ 53.280/ KG

PP  RF450 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF450 HANWHA TOTAL KOREA

phimTrang chủTrang chủphim

₫ 53.280/ KG

PP  RF401 HANWHA TOTAL KOREA

PP RF401 HANWHA TOTAL KOREA

phimBao bì thực phẩmDiễn viên phimHiển thị

₫ 53.670/ KG

PP Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

PP Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủHợp chất

₫ 53.670/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 54.050/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.210/ KG

PP COSMOPLENE®  FS5612 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS5612 TPC SINGAPORE

phim

₫ 55.210/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 KOREA PETROCHEMICAL

Trang chủThiết bị thể thaophim

₫ 55.980/ KG

PP Moplen  RP100 BASELL THAILAND

PP Moplen  RP100 BASELL THAILAND

Trang chủphim

₫ 55.980/ KG

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

phimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất

₫ 57.140/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9413G TPC SINGAPORE

phimBao bì thực phẩm

₫ 57.140/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 58.300/ KG

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FS6612L TPC SINGAPORE

phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 61.770/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 61.770/ KG

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 156.360/ KG

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 173.740/ KG

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 173.740/ KG

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 193.040/ KG

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 212.350/ KG

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 223.930/ KG

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PPA Grivory®  XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Phụ tùng ô tôphim

₫ 231.650/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

phimPhụ kiện điện tử

₫ 77.220/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-GY1A398 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

phimPhụ kiện điện tử

₫ 123.550/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

phimPhụ kiện điện tử

₫ 127.410/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US

phimPhụ kiện điện tử

₫ 131.270/ KG

PPS  BFM550 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN

Phụ kiện điện tửphim

₫ 115.830/ KG

PPS  BFM650 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 115.830/ KG

PPS  BF1150 BAF CHEM JAPAN

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 115.830/ KG

PPS  BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 115.830/ KG

PPS  BFREN1 BAF CHEM JAPAN

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 115.830/ KG

PPS  RG40JA AGC JAPAN

PPS RG40JA AGC JAPAN

Linh kiện điện tửphimỐng

₫ 131.270/ KG

PVC  SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE

Hàng gia dụngphim

₫ 19.300/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.230/ KG

PVC  DG-1300 TIANJIN DAGU

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU

phim

₫ 28.960/ KG

PVC VINNOLIT®  E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

phim

₫ 88.800/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 88.800/ KG

PVC VINNOLIT®  S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

phim

₫ 96.520/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA

phim

₫ 200.760/ KG