1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim ảnh
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™  6502 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6502 EXXONMOBIL SINGAPORE

phimTrang chủHợp chất

₫ 57.340/ KG

POE ENGAGE™  7467 DUPONT USA

POE ENGAGE™  7467 DUPONT USA

phimDây và cáp

₫ 61.990/ KG

POE Vistamaxx™  3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Trang chủphim

₫ 64.320/ KG

PP  K7227 SINOPEC GUANGZHOU

PP K7227 SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 33.710/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Diễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.910/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP  F800E SINOPEC SHANGHAI

PP F800E SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimChủ yếu được sử dụng tron

₫ 42.230/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.620/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 46.490/ KG

PP  FC801MX SINOPEC SHANGHAI

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI

Phim đúc (lớp lõi)

₫ 46.490/ KG

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2100 FPC TAIWAN

CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm

₫ 49.590/ KG

PP  F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

PP F503 BK SINOPEC GUANGZHOU

Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp

₫ 50.360/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Bao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.140/ KG

PP YUNGSOX®  5020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5020 FPC TAIWAN

Phim co lạiShrink phim

₫ 60.050/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 73.620/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 73.620/ KG

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 131.730/ KG

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 147.230/ KG

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 156.920/ KG

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 174.350/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôphim

₫ 205.350/ KG

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.470/ KG

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 232.470/ KG

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 246.810/ KG

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 246.810/ KG

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 248.740/ KG

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 251.840/ KG

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

phimPhụ tùng ô tô

₫ 251.840/ KG

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 253.780/ KG

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôphim

₫ 254.550/ KG

PVDF Dyneon™  1008 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  1008 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 464.940/ KG

PVDF Dyneon™  9009/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  9009/0001 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 523.060/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 619.920/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 813.650/ KG

PVDF Dyneon™  1015 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  1015 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 929.880/ KG

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® TA-11008/0001 SOLVAY USA

phim

₫ 968.630/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 1.007.370/ KG

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

phimSơn phủĐối với pin lithium polym

₫ 1.084.860/ KG

PVDF Dyneon™  75140 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  75140 SOLVAY FRANCE

phim

₫ 1.084.860/ KG

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1008 SOLVAY USA

phim

₫ 1.084.860/ KG