1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Elvax®  265 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  265 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 85.900.000/ MT

EVA  PV1400 DuPont Mỹ

EVA PV1400 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

EVA Elvax®  3130 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3130 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 108.810.000/ MT

EVA Elvax®  266 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  266 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 108.810.000/ MT

EVA Elvax®  230 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  230 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 108.810.000/ MT

EVA Elvaloy®  624 DuPont Mỹ

EVA Elvaloy®  624 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 109.570.000/ MT

EVA Appeel® 53007 DuPont Mỹ

EVA Appeel® 53007 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 122.170.000/ MT

HDPE SABIC®  HTA-001 Ả Rập Saudi SABIC

HDPE SABIC®  HTA-001 Ả Rập Saudi SABIC

High rigidityphimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 34.360.000/ MT

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 Ả Rập Saudi ExxonMobil

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 Ả Rập Saudi ExxonMobil

High rigidityphimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 36.270.000/ MT

LDPE  LD608 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

LDPE LD608 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

transparentphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 48.100.000/ MT

LLDPE  DFDA-2001T Sinopec Quảng Châu

LLDPE DFDA-2001T Sinopec Quảng Châu

High mobilityphimĐóng gói bên trongVỏ sạc

₫ 30.920.000/ MT

LLDPE  FL201KI Phúc luyện hóa thạch.

LLDPE FL201KI Phúc luyện hóa thạch.

transparentTrang chủphimThùng chứaVỏ sạc

₫ 33.980.000/ MT

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT Hóa học Thái Lan

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT Hóa học Thái Lan

High rigidityTrang chủphimThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.930.000/ MT

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) Ả Rập Saudi SABIC

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) Ả Rập Saudi SABIC

High mobilityphimĐóng gói bên trongVỏ sạc

₫ 39.320.000/ MT

LLDPE LINATHENE®  LL120 Đài Loan

LLDPE LINATHENE®  LL120 Đài Loan

low densityphimThổi đùnỨng dụng nông nghiệp

₫ 56.500.000/ MT

MVLDPE Exceed™  1018EA ExxonMobil Hoa Kỳ

MVLDPE Exceed™  1018EA ExxonMobil Hoa Kỳ

high strengthTrang chủphimTrang chủTúi xách

₫ 31.310.000/ MT

MVLDPE Exceed™  2703HH ExxonMobil Hoa Kỳ

MVLDPE Exceed™  2703HH ExxonMobil Hoa Kỳ

Impact strengthTrang chủphimTrang chủTúi rác

₫ 42.760.000/ MT

PAI TORLON®  4000TF Solvay Mỹ

PAI TORLON®  4000TF Solvay Mỹ

Chemical resistanceTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.772.250.000/ MT

POE Vistamaxx™  VI6202 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE Vistamaxx™  VI6202 ExxonMobil Hoa Kỳ

Chemical resistanceTrang chủphimHỗn hợp nguyên liệu

₫ 57.650.000/ MT

PP  2500H Ninh Hạ Thần Hoa

PP 2500H Ninh Hạ Thần Hoa

high strengthTrang chủphimThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.510.000/ MT

PP  F300M Name

PP F300M Name

High transparencyTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 36.650.000/ MT

PP POLIMAXX® 1126NK Thái Lan hóa dầu

PP POLIMAXX® 1126NK Thái Lan hóa dầu

smoothphimTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 40.470.000/ MT

PP  F227 Pullman Nhật Bản

PP F227 Pullman Nhật Bản

phimTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 40.470.000/ MT

PP  H4540 Hồ Nam Sinopec

PP H4540 Hồ Nam Sinopec

High glossTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 40.930.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  RB4404 dầu hàn quốc

wear resistantphimThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 55.360.000/ MT

TPU Elastollan® E1175A10 BASF Đức

TPU Elastollan® E1175A10 BASF Đức

Low tendernessphimChènNhãn taiỐngĐóng gói

₫ 183.250.000/ MT

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF Đức

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF Đức

Low tendernessphimChènNhãn taiỐngĐóng gói

₫ 183.250.000/ MT

LDPE PAXOTHENE®  H0105 Đài Loan

LDPE PAXOTHENE®  H0105 Đài Loan

Anti caking propertyphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túi

₫ 57.270.000/ MT

LDPE SABIC®  HP2023J Ả Rập Saudi SABIC

LDPE SABIC®  HP2023J Ả Rập Saudi SABIC

Anti caking propertyTrang chủphimTấm ván épTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.000.000/ MT

LDPE  LD2420H Hóa dầu quốc gia Iran

LDPE LD2420H Hóa dầu quốc gia Iran

Low speed solidification BọtBao bì thực phẩmTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 40.850.000/ MT

TPU Huafon®  HF-3195A-1 Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3195A-1 Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày
CIF

US $ 2,664/ MT

TPU Huafon®  HF-3190A-3 Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3190A-3 Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày
CIF

US $ 2,885/ MT

TPU Huafon®  HF-3695AT Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3695AT Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày
CIF

US $ 3,143/ MT

HDPE Petro Rabigh  B2555 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

HDPE Petro Rabigh  B2555 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

Medium molecular weightphimỨng dụng đúc thổiContainer công nghiệp

₫ 38.180.000/ MT

LLDPE  FL201XV Phúc luyện hóa thạch.

LLDPE FL201XV Phúc luyện hóa thạch.

transparentLớp lótChống mài mònPhim nông nghiệp

₫ 36.270.000/ MT

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

high strengthVật liệu tấmTrang chủĐóng gói phim

₫ 42.000.000/ MT

TPO Hifax® C200F Leander Basel, Hà Lan

TPO Hifax® C200F Leander Basel, Hà Lan

High toughnessTrang chủphimTấm ván épTúi xách

₫ 91.630.000/ MT

TPU Huafon®  HF-3498A Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3498A Huafeng, Chiết Giang

phimTrang chủVật liệu đaiGiày dép

₫ 51.540.000/ MT

TPU Huafon®  HF-3195A-1 Huafeng, Chiết Giang

TPU Huafon® HF-3195A-1 Huafeng, Chiết Giang

Hydrolysis resistancephimPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 79.410.000/ MT

TPU Desmopan®  786E Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  786E Costron Đức (Bayer)

high strengthphimPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơ

₫ 190.130.000/ MT