1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B29HM01 BASF Đức

Oil resistantphimCáp khởi độngVỏ điện

₫ 100.410.000/ MT

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

Thermal stabilityVật liệu tấmphimHồ sơ

₫ 183.250.000/ MT

PP  K9935 Du Lâm mở rộng than trung bình

PP K9935 Du Lâm mở rộng than trung bình

Insulation performanceĐóng gói phimVỏ điệnSợi

₫ 36.650.000/ MT

PP  CP800M Name

PP CP800M Name

High rigidityLớp giữa của CPP Aluminizphim

₫ 44.290.000/ MT

PP COSMOPLENE®  FL7641L Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  FL7641L Polyolefin ở Singapore

Diễn viên phimChất kết dính

₫ 57.080.000/ MT

PPS  RG40JA Nhật Bản Rising Nitro

PPS RG40JA Nhật Bản Rising Nitro

Aging resistancephimLinh kiện điện tửỐng

₫ 129.810.000/ MT

PVC VINNOLIT®  E2169 Vinnolit Đức

PVC VINNOLIT®  E2169 Vinnolit Đức

phimVật liệu sànHồ sơ

₫ 87.810.000/ MT

PVDF SOLEF® 21216(粉) Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 21216(粉) Solvay Mỹ

phimĐối với pin lithium polym

₫ 641.390.000/ MT

TPEE  TX555 Dấu hiệu Sinopec

TPEE TX555 Dấu hiệu Sinopec

High resiliencephimSản phẩm SpinningDây cáp

₫ 65.670.000/ MT

TPU WANTHANE®  WHT-1485RV Yên Đài Vạn Hoa

TPU WANTHANE®  WHT-1485RV Yên Đài Vạn Hoa

high definitionphimPhụ kiện ốngTrang chủ

₫ 64.900.000/ MT

TPU Desmopan®  9370AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9370AU Costron Đức (Bayer)

Weather resistancephimHàng thể thaoGiày dép

₫ 326.420.000/ MT

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

UV resistanceỐngHồ sơthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫ 195.470.000/ MT

LDPE ExxonMobil™  LD 150AC Ả Rập Saudi ExxonMobil

LDPE ExxonMobil™  LD 150AC Ả Rập Saudi ExxonMobil

Túi mua sắmPhim đóng băngSử dụng chungPhim co trung bìnhTự động điền

₫ 39.320.000/ MT

PP Daplen™ ED223AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ ED223AE Hóa chất Bắc Âu

High surface finishPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôphimPhim co lại

₫ 44.290.000/ MT

PP YUNGSOX®  2080 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  2080 Đài Loan nhựa

Characteristics: Good opePhim thổi IPPTrang chủphimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm tổng hợp

₫ 45.810.000/ MT

TPU ESTANE® 58206 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58206 Mỹ Lubrizol

Low temperature resistancVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 201.580.000/ MT

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol

Dây và cápthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫ 229.070.000/ MT

TPX TPX™  MX0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX0040 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điệnChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtỐng tiêm

₫ 293.970.000/ MT

PP YUNGSOX®  2020S Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  2020S Đài Loan nhựa

High transparencyphimBăng dínhBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 38.560.000/ MT

TPX TPX™  MX004(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX004(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điệnChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtỐng tiêm

₫ 293.970.000/ MT

EAA Nucrel®  2014 DuPont Mỹ

EAA Nucrel®  2014 DuPont Mỹ

high strengthphimPhụ tùng ốngPhụ kiện ống

₫ 76.360.000/ MT

EVA  E268 DuPont Mỹ

EVA E268 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 61.080.000/ MT

EVA  E266 DuPont Mỹ

EVA E266 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 67.960.000/ MT

EVA Elvaloy®  742 DuPont Mỹ

EVA Elvaloy®  742 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 72.540.000/ MT

EVA Elvaloy®  741 DuPont Mỹ

EVA Elvaloy®  741 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 72.540.000/ MT

EVA Elvax®  670 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  670 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 80.170.000/ MT

EVA Elvax®  3135X DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3135X DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 88.570.000/ MT

EVA Elvax®  210 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  210 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 95.060.000/ MT

EVA  EVD045 Dupont Nhật Bản

EVA EVD045 Dupont Nhật Bản

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 101.940.000/ MT

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 Dow Mỹ

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 Dow Mỹ

High mobilityphimĐóng gói bên trongVỏ sạc

₫ 166.070.000/ MT

LLDPE  FS253S Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LLDPE FS253S Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High transparencyTrang chủphimỨng dụng nông nghiệp

₫ 32.830.000/ MT

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT Hóa học Thái Lan

LLDPE InnoPlus  LL7420D PTT Hóa học Thái Lan

High rigidityTrang chủphimThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.740.000/ MT

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D Hóa học Nova Canada

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D Hóa học Nova Canada

high strengthTrang chủphimThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.890.000/ MT

MVLDPE Exceed™  20-18EB ExxonMobil Hoa Kỳ

MVLDPE Exceed™  20-18EB ExxonMobil Hoa Kỳ

Puncture resistanceTrang chủphimTrang chủTúi rác

₫ 42.000.000/ MT

POE TAFMER™  6202 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  6202 Mitsui Hóa học Singapore

Chemical resistanceTrang chủphimHỗn hợp nguyên liệu

₫ 43.900.000/ MT

PP Bormed™ RB801CF Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RB801CF Hóa chất Bắc Âu

High impact resistanceỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 72.540.000/ MT

EMA LOTRYL® 15 MA 03 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 15 MA 03 Acoma, Pháp

TougheningỨng dụng CoatingphimLàm sạch Complex

₫ 83.990.000/ MT

EVA  VAXCE9619-1 DuPont Mỹ

EVA VAXCE9619-1 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 72.500.000/ MT

EVA Appeel® 11D554 DuPont Mỹ

EVA Appeel® 11D554 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 72.540.000/ MT

EVA Elvax®  560 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  560 DuPont Mỹ

Cold resistancephimChất bịt kínHàng thể thao

₫ 83.990.000/ MT