1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim
Xóa tất cả bộ lọc
Hạt màu trắng L3031501  Trắng ngà

Hạt màu trắng L3031501 Trắng ngà

Highly dispersedPhim thổi nổi bật
CIF

US $ 2,400/ MT

MLLDPE Marlex®  D139 Chevron Philip của Mỹ

MLLDPE Marlex®  D139 Chevron Philip của Mỹ

Hexene copolymer monomerTrang chủthổi phim

US $ 1,100/ MT

MLLDPE Marlex®  D139 Chevron Philip của Mỹ

MLLDPE Marlex®  D139 Chevron Philip của Mỹ

Hexene copolymer monomerTrang chủthổi phim

₫ 32.604.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 64.750.000/ MT

LDPE POLYMER-E  F2200 Châu Á, Đài Loan

LDPE POLYMER-E  F2200 Châu Á, Đài Loan

High transparencyphimPhụ kiện ống

₫ 53.450.000/ MT

LDPE  DNDJ0405 Nhật Bản Unica

LDPE DNDJ0405 Nhật Bản Unica

High mobilityTúi đóng góiphim

₫ 87.040.000/ MT

PA6  1030B Yubu Thái Lan

PA6 1030B Yubu Thái Lan

high viscosityphimỐngTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PA6 Grilon®  FG 40 Thụy Sĩ EMS

PA6 Grilon®  FG 40 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceTrang chủphimỐng

₫ 99.260.000/ MT

PA6  1030B(粉) Yubu Thái Lan

PA6 1030B(粉) Yubu Thái Lan

high viscosityphimỐngTrang chủ

₫ 103.080.000/ MT

PBT Ultradur®  B 4500 BASF Đức

PBT Ultradur®  B 4500 BASF Đức

Food contact compliancephimPhụ kiện ống

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 54.590.000/ MT

PC LEXAN™  143-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 83.990.000/ MT

PC PANLITE® K-1300 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® K-1300 Đế quốc Nhật Bản

wear resistantphimPhụ tùng ống

₫ 110.720.000/ MT

PLA Ingeo™  8052D Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  8052D Mỹ NatureWorks

BiodegradableBọtKhay đứngphim

₫ 103.080.000/ MT

POE EXACT™  9361 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE EXACT™  9361 ExxonMobil Hoa Kỳ

Hydrolysis resistancephimChất kết dính

₫ 61.080.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  7467 Thái Lan Dow

High mobilityphimDây và cáp

₫ 68.720.000/ MT

POE Vistamaxx™  7050FL ExxonMobil ở Singapore

POE Vistamaxx™  7050FL ExxonMobil ở Singapore

High mobilityphimChất kết dính

₫ 68.720.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  7467 Dow Mỹ

High mobilityphimDây và cáp

₫ 76.360.000/ MT

PP  SZ30S Vũ Hán Sinopec

PP SZ30S Vũ Hán Sinopec

High mobilityỐng PPphimSợi

₫ 36.650.000/ MT

PP  EP1X30F Du Lâm mở rộng than trung bình

PP EP1X30F Du Lâm mở rộng than trung bình

Random copolymerĐóng gói phimống (

₫ 36.650.000/ MT

PP  K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Low temperature impact reVật liệu tấmphim

₫ 47.720.000/ MT

PVC  SG-3(粉) Thiên Nghiệp Tân Cương

PVC SG-3(粉) Thiên Nghiệp Tân Cương

Flame retardantphimHàng gia dụng

₫ 19.090.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-3 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-3 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 160.350.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-47 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-47 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 198.530.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-55 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-55 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 198.530.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-32 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-32 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 202.340.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-30 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-30 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 202.340.000/ MT

PVDF SOLEF® 20810-20 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 20810-20 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 213.800.000/ MT

PVDF SOLEF® 21508/0001 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 21508/0001 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 343.600.000/ MT

PVDF SOLEF® 1015(粉) Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 1015(粉) Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 496.310.000/ MT

PVDF Dyneon™  21508/0001 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  21508/0001 Solvay, Pháp

high viscosityphimChất kết dính

₫ 496.310.000/ MT

PVDF SOLEF® 6008 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6008 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 565.030.000/ MT

PVDF SOLEF® 6008/0001 Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6008/0001 Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 610.850.000/ MT

PVDF Dyneon™  6008/0001 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  6008/0001 Solvay, Pháp

high viscosityphimChất kết dính

₫ 649.030.000/ MT

PVDF SOLEF® 6020(粉) Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6020(粉) Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 649.030.000/ MT

PVDF Dyneon™  6010/0001 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  6010/0001 Solvay, Pháp

high viscosityphimChất kết dính

₫ 752.110.000/ MT

PVDF Dyneon™  6020/1001 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  6020/1001 Solvay, Pháp

high viscosityphimChất kết dính

₫ 878.090.000/ MT

PVDF SOLEF® 6010(粉) Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 6010(粉) Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 1.042.260.000/ MT

TPU  2795 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2795 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT

TPU  2785 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2785 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT