1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phim
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™  6102 ExxonMobil ở Singapore

POE Vistamaxx™  6102 ExxonMobil ở Singapore

Chemical resistanceTrang chủphimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủphimHợp chấtTrang chủphimHợp chất

₫ 60.130.000/ MT

LDPE  2426H Trung Hải Shell Huệ Châu

LDPE 2426H Trung Hải Shell Huệ Châu

transparentĐóng gói phimTúi xáchPhim nông nghiệpthổi phim và diễn viên phMàng compositePhim đóng băngNiêm phong nhiệtBao bì thực phẩm và túi kShrink phim

₫ 40.470.000/ MT

EVOH EVASIN™ EV3851F Trường Xuân Đài Loan

EVOH EVASIN™ EV3851F Trường Xuân Đài Loan

Low liquidityVật liệu tấmĐồng đùn phimỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 332.150.000/ MT

LDPE Lotrène®  FE8000 Hóa dầu Qatar

LDPE Lotrène®  FE8000 Hóa dầu Qatar

Trang chủphimTấm ván épTúi xáchPhim co lại

₫ 42.000.000/ MT

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 Polyolefin ở Singapore

LDPE COSMOTHENE®  F210-6 Polyolefin ở Singapore

transparentTrang chủPhim nông nghiệpThích hợp cho phim nông n

₫ 49.630.000/ MT

LDPE POLYMER-E  C4100 Châu Á, Đài Loan

LDPE POLYMER-E  C4100 Châu Á, Đài Loan

High transparencyphimPhụ kiện ốngphimTấm ván épỨng dụng Coating

₫ 68.720.000/ MT

LLDPE  DFDC 7050 Dầu mỏ Trung Quốc

LLDPE DFDC 7050 Dầu mỏ Trung Quốc

phimPhim siêu mỏngTrang chủTúi xáchTúi quần áo

₫ 33.410.000/ MT

PA6 Ultramid®  B33L BASF Đức

PA6 Ultramid®  B33L BASF Đức

Flame retardantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpphimDây đơnDiễn viên phimBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 91.630.000/ MT

EVA  1157 Hanwha Hàn Quốc

EVA 1157 Hanwha Hàn Quốc

Easy to processphimỨng dụng Coating

₫ 45.810.000/ MT

PA6 UBE 1030B Yubu Nhật Bản

PA6 UBE 1030B Yubu Nhật Bản

high viscosityphimỐngTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PB-1  BL3110M Mitsui Chemical Nhật Bản

PB-1 BL3110M Mitsui Chemical Nhật Bản

phimSửa đổi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityphimDây và cáp

₫ 109.950.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityphimDây và cáp

₫ 110.720.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 DuPont Mỹ

POE ENGAGE™  7467 DuPont Mỹ

High mobilityphimDây và cáp

₫ 61.080.000/ MT

PVDF SOLEF® 460-NC Solvay Mỹ

PVDF SOLEF® 460-NC Solvay Mỹ

high viscosityphimChất kết dính

₫ 687.200.000/ MT

PVDF Dyneon™  HR460 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  HR460 Solvay, Pháp

high viscosityphimChất kết dính

₫ 763.560.000/ MT

PVDF Dyneon™  6020 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  6020 Solvay, Pháp

high viscosityphimChất kết dính

₫ 878.090.000/ MT

TPU  2798 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2798 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT

TPU  DP 3690AU 000000 Costron Đức (Bayer)

TPU DP 3690AU 000000 Costron Đức (Bayer)

Good wear resistancephimỐngGiày dép

₫ 148.890.000/ MT

TPX TPX™  DX323XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX323XB Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 216.470.000/ MT

TPX TPX™  MX021 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX021 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 229.070.000/ MT

TPX TPX™  T110 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  T110 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 362.690.000/ MT

TPX TPX™  MSH20Y Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MSH20Y Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 629.940.000/ MT

TPX TPX™  MSW303 Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MSW303 Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 629.940.000/ MT

TPX TPX™  DX560M Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  DX560M Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanphimỨng dụng điện

₫ 629.940.000/ MT

Phụ gia hút ẩm JH-1

Phụ gia hút ẩm JH-1

UniversalThổi phim Express Bag

₫ 12.278.455/ MT

Hạt màu đa  sắc 11240615  Đỏ thẫm

Hạt màu đa sắc 11240615 Đỏ thẫm

currencyÉp phunthổi phim
CIF

US $ 1,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 14230610  Xanh lá cây nhạtcolor

Hạt màu đa sắc 14230610 Xanh lá cây nhạtcolor

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 17240108  Màu xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 17240108 Màu xanh lá cây

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 33240310  Màu tím

Hạt màu đa sắc 33240310 Màu tím

Highly dispersedPhim thổi bình thường
CIF

US $ 2,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 10 # đỏ 11240650  Đỏ

Hạt màu đa sắc 10 # đỏ 11240650 Đỏ

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 19240116  Bột thịt

Hạt màu đa sắc 19240116 Bột thịt

generic classÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,900/ MT

Hạt màu đa  sắc 17230602  Màu xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 17230602 Màu xanh lá cây

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 2,900/ MT

Hạt màu đa  sắc 15230527  Xám sắt

Hạt màu đa sắc 15230527 Xám sắt

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,200/ MT

Hạt màu đa  sắc 33230808  Màu tím

Hạt màu đa sắc 33230808 Màu tím

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,200/ MT

Hạt màu đa  sắc 18231118  Màu bạc

Hạt màu đa sắc 18231118 Màu bạc

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,300/ MT

Hạt màu đa  sắc 31230608  color

Hạt màu đa sắc 31230608 color

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 12230421  Xanh dương

Hạt màu đa sắc 12230421 Xanh dương

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 12240410  Cao Quang Lan

Hạt màu đa sắc 12240410 Cao Quang Lan

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,600/ MT

Hạt màu đa  sắc 24230930  Vàng hồng

Hạt màu đa sắc 24230930 Vàng hồng

UniversalÉp phunthổi phim
CIF

US $ 3,700/ MT