274 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phổ quát
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA66 Ultramid®  C3U BASF Đức

currencyLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 259.777.800/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345 Chimei Đài Loan

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

US $ 2,600/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Chimei Đài Loan

heat-resistingỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

US $ 2,720/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngPhần tường mỏngphổ quát

₫ 71.400.000/ MT

GPPS TAIRIREX® GP535H Ninh Ba Đài Hóa

GPPS TAIRIREX® GP535H Ninh Ba Đài Hóa

Universal levelTủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát

₫ 38.560.000/ MT

HDPE POLIMAXX® 5604F Thái Lan hóa dầu

HDPE POLIMAXX® 5604F Thái Lan hóa dầu

phimTúi xáchphổ quátTúi đóng gói nặng

₫ 32.450.000/ MT

PA66 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA66 Ultramid®  C3U BASF Đức

currencyLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát

₫ 171.800.000/ MT

PBT VALOX™  310-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PBT  2000-3 Seranis Hoa Kỳ

PBT 2000-3 Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GYIB289 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 GYIB289 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 759 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 759 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9E195 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9E195 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY1121 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 GY1121 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-GY7D493 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-GY7D493 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 118.350.000/ MT

PC PANLITE®  LV-2225Z Đế quốc Singapore

PC PANLITE®  LV-2225Z Đế quốc Singapore

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 122.170.000/ MT

PC PANLITE®  LN-2520HA CM0297HA Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  LN-2520HA CM0297HA Gia Hưng Đế Nhân

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 122.170.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Nhật Bản

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 124.080.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225Z BK Đế quốc Nhật Bản

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9A320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9A320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 146.990.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385KS Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385KS Trấn Giang Kỳ Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-365KB Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-365KB Trấn Giang Kỳ Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 74.830.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-385 Chimei Đài Loan

heat-resistingỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-345 Chimei Đài Loan

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 85.900.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngPhần tường mỏngphổ quát

₫ 66.810.000/ MT

PPO Lumiloy® GN1106FJ Quảng Châu LG

PPO Lumiloy® GN1106FJ Quảng Châu LG

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngphổ quát

₫ 106.900.000/ MT

GPPS STYROL  MF-21-301 Hóa điện Nhật Bản

GPPS STYROL  MF-21-301 Hóa điện Nhật Bản

high strengthTủ lạnhLĩnh vực dịch vụ thực phẩphổ quát

₫ 37.990.000/ MT

LDPE  15803-020 Công nghiệp hóa chất Nga

LDPE 15803-020 Công nghiệp hóa chất Nga

transparentTrang chủphimBao bì thực phẩmContainer phổ quát

₫ 43.900.000/ MT

PBT CELANEX®  1462Z Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  1462Z Seranis Hoa Kỳ

Easy to processPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2205 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2205 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

POM KOCETAL®  K500 Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K500 Hàn Quốc

AntichemicalPhần tường mỏngThiết bị tập thể dụcphổ quát

₫ 82.080.000/ MT

POM DURACON® LW-02 Bảo Lý Malaysia

POM DURACON® LW-02 Bảo Lý Malaysia

wear resistantThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

TPU Desmopan®  385 E Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385 E Costron Đức (Bayer)

wear resistantphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫ 146.990.000/ MT

GPPS STYROL  MF-21-321 Hóa điện Singapore

GPPS STYROL  MF-21-321 Hóa điện Singapore

High mobilitySản phẩm trang điểmHàng gia dụngThùng chứaphổ quát

₫ 34.360.000/ MT

HDPE  F120A Hanwha Total Hàn Quốc

HDPE F120A Hanwha Total Hàn Quốc

Trang chủphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 43.140.000/ MT

PPS Fitex  RS1340 Nhật Bản Gundam

PPS Fitex  RS1340 Nhật Bản Gundam

standardThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 122.170.000/ MT

TPU  385AS Quang cảnh Thượng Hải

TPU 385AS Quang cảnh Thượng Hải

wear resistantphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫ 55.170.000/ MT

TPU Desmopan®  385 S Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385 S Costron Đức (Bayer)

wear resistantphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơ

₫ 125.990.000/ MT