1,000+ Sản phẩm

Vật liệu mới biến tínhPVC YM-001

Vật liệu mới biến tínhPVDF PVDF-20CF Black

Vật liệu mới biến tínhTPU 530A-CNT Black

Vật liệu mới biến tínhTPU 520A-CNT Black

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT LONGLITE® 4830G TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.660/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT 303-G30 BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 68.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT 303-G30 BK BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 68.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT LONGLITE® 4730 BK TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 72.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PBT VALOX™ 420SE0-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.760/ KGTổng 1 NCC báo giá

PBT VALOX™ 420SE0-1001 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 107.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT LONGLITE® 5615-200A/104A TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 133.230/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT LONGLITE® 5615-200C/104C TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.910/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ FE1520PW-801 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ FE1520PW-73701 SABIC EU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ FE1520PW-73701 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS KINGFA® KF-740 KINGFA LIAONING
Danang port
US $ 1,250/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Haiphong Port
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15AJ FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,600/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,560/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR-557I LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,735/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR557 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá