274 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: phổ quát
Xóa tất cả bộ lọc
PBT  BT-2230 BK Mã Lai DIC

PBT BT-2230 BK Mã Lai DIC

Glass fiber reinforcedphổ quátphổ quát

₫ 106.900.000/ MT

PC  2805 021139 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC 2805 021139 Kostron Thái Lan (Bayer)

phổ quátphổ quát

₫ 87.810.000/ MT

MBS  TH-21B Hóa điện Nhật Bản

MBS TH-21B Hóa điện Nhật Bản

phổ quát

₫ 70.630.000/ MT

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK Schulman Hoa Kỳ

PA6 SCHULAMID® 6 GF35 S1 BK Schulman Hoa Kỳ

Filler: Glass fiber reinfphổ quát

₫ 76.360.000/ MT

PBT VALOX™ 325FC-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™ 325FC-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non enhancedphổ quát

₫ 125.990.000/ MT

PC IUPILON™  S-2000R 5313 Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  S-2000R 5313 Thượng Hải Mitsubishi Gas

Easy to demouldphổ quát

₫ 57.270.000/ MT

PC TARFLON™  IRY2200 W001J Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IRY2200 W001J Đài Loan hóa ra ánh sáng

transparentphổ quát

₫ 110.720.000/ MT

POM KOCETAL®  K300LO Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K300LO Hàn Quốc

Low volatilityphổ quát

₫ 49.630.000/ MT

POM KOCETAL®  K300EW Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K300EW Hàn Quốc

phổ quát

₫ 61.080.000/ MT

PVC GEON® Rigid M4810 Gia Ngang (Đông Hoàn)

PVC GEON® Rigid M4810 Gia Ngang (Đông Hoàn)

Food contact levelphổ quát

₫ 188.980.000/ MT

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 Dệt Toyo Nhật Bản

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 Dệt Toyo Nhật Bản

phổ quát

₫ 72.540.000/ MT

TPEE PELPRENE™ P-40B Dệt Toyo Nhật Bản

TPEE PELPRENE™ P-40B Dệt Toyo Nhật Bản

phổ quát

₫ 114.530.000/ MT

ABS DENKA TH-21 Hóa điện Nhật Bản

ABS DENKA TH-21 Hóa điện Nhật Bản

transparentphổ quát

₫ 65.670.000/ MT

EVA SEETEC  VA920 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA920 Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityphổ quát

₫ 49.630.000/ MT

MBS  TH-21 Hóa điện Nhật Bản

MBS TH-21 Hóa điện Nhật Bản

currencyphổ quát

₫ 73.110.000/ MT

PBT DIC.PPS  BT-2230 Nhật Bản DIC

PBT DIC.PPS  BT-2230 Nhật Bản DIC

Glass fiber reinforcedphổ quát

₫ 83.990.000/ MT

PBT  2002-2 Seranis Hoa Kỳ

PBT 2002-2 Seranis Hoa Kỳ

Processabilityphổ quát

₫ 133.620.000/ MT

PC CLARNATE®  A1105 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1105 Yên Đài Vạn Hoa

Easy to demouldphổ quát

₫ 52.690.000/ MT

PC CLARNATE®  A1073 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1073 Yên Đài Vạn Hoa

High impactphổ quát

₫ 55.740.000/ MT

PC  CLARNATE® 2220 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE® 2220 Yên Đài Vạn Hoa

phổ quát

₫ 58.030.000/ MT

PC CLARNATE® A1357 9101 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE® A1357 9101 Yên Đài Vạn Hoa

Easy to demouldphổ quát

₫ 59.560.000/ MT

PC Makrolon®  2405 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

phổ quát

₫ 60.320.000/ MT

PC Makrolon® 2407 020009 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon® 2407 020009 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Photostabilityphổ quát

₫ 61.080.000/ MT

PC  2407 700981 Costron Đức (Bayer)

PC 2407 700981 Costron Đức (Bayer)

phổ quát

₫ 67.960.000/ MT

PC IUPILON™ H-3000VR 5355 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™ H-3000VR 5355 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Easy to demouldphổ quát

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  2407 730023 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 730023 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityphổ quát

₫ 76.360.000/ MT

PC  2205 751636 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC 2205 751636 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityphổ quát

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon® 2807 901830 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon® 2807 901830 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Photostabilityphổ quát

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon® 2407 021173 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon® 2407 021173 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Photostabilityphổ quát

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon® 2407 011251 Costron của Ý (Bayer)

PC Makrolon® 2407 011251 Costron của Ý (Bayer)

Photostabilityphổ quát

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™ S-3000UR WH309 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™ S-3000UR WH309 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Good weather resistancephổ quát

₫ 83.990.000/ MT

PC TARFLON™  IRY2200 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  IRY2200 Nhật Bản tỏa sáng

transparentphổ quát

₫ 87.810.000/ MT

PC  2407 023692 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC 2407 023692 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

phổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC IUPILON™ H-3000R 9001 Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™ H-3000R 9001 Thượng Hải Mitsubishi Gas

Easy to demouldphổ quát

₫ 100.410.000/ MT

PC Makrolon®  2407 020003 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2407 020003 Kostron Thái Lan (Bayer)

phổ quát

₫ 117.590.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1414-BK1C028 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™ EXL1414-BK1C028 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Copolymer processabilityphổ quát

₫ 121.410.000/ MT

PC Makrolon® 2407 021066 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon® 2407 021066 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Photostabilityphổ quát

₫ 122.170.000/ MT

PC Makrolon® 2407 021182 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon® 2407 021182 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Photostabilityphổ quát

₫ 138.200.000/ MT

PCTG  AE850 Tầm nhìn Hàn Quốc

PCTG AE850 Tầm nhìn Hàn Quốc

phổ quát

₫ 167.980.000/ MT

POM KOCETAL®  K300 Hàn Quốc

POM KOCETAL®  K300 Hàn Quốc

phổ quát

₫ 58.790.000/ MT