1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: như phần chịu tải trong c
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Tấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.370/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 217.030/ KG

PP  A200T PETROCHINA DUSHANZI

PP A200T PETROCHINA DUSHANZI

Cột bútPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtSản phẩm tường mỏng

₫ 44.570/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Ứng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.200/ KG

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụng lớnTủ lạnh bên trong mật và Các ứng dụng ép đùn therm

₫ 56.200/ KG

PC PANLITE®  L-1225LM JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225LM JIAXING TEIJIN

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐèn pha ô tô

₫ 124.020/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 133.710/ KG

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 85.260/ KG

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6006 EASTMAN USA

Sức mạnh tác động cao hơnCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.760/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.450/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Hệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.270/ KG

PP  G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PP G3230A-10000 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 77.510/ KG

PP  R1510 HYUNDAI KOREA

PP R1510 HYUNDAI KOREA

Hộp đựng thực phẩmHàng gia dụngHộp đựng thực phẩm trong Sản phẩm gia dụng ETC

₫ 50.380/ KG

PBT Cristin®  SK605 BK851 DUPONT USA

PBT Cristin®  SK605 BK851 DUPONT USA

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôTủ lạnh bên trong hộp rau

₫ 98.830/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 67.820/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.860/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.960/ KG

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.110/ KG

PP STAMAX®  30YK270E SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270E SABIC SAUDI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.510/ KG

ABS Novodur®  P2HGV BK901510 INEOS USA

ABS Novodur®  P2HGV BK901510 INEOS USA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.760/ KG

ABS/PA Terblend®N  NM-11 INEOS STYRO KOREA

ABS/PA Terblend®N  NM-11 INEOS STYRO KOREA

Mũ bảo hiểmHàng thể thaoNhà ởLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.130/ KG

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 116.270/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

Mũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.510/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 88.320/ KG

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 100.760/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 84.490/ KG

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

PC INFINO®  HP-1000XA K24970 LOTTE KOREA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 96.890/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.390/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.140/ KG

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.760/ KG

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP5341E1 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.080/ KG

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-350UN LOTTE KOREA

Lĩnh vực ô tôHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpHộp pinỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 46.510/ KG

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.110/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.700/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.700/ KG

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 72.860/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 213.160/ KG

TPV  4139DB DSM HOLAND

TPV 4139DB DSM HOLAND

Máy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ

₫ 96.890/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 170.520/ KG

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

Thiết bị y tếPhần trong suốt

₫ 162.770/ KG