1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: màng composite close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.660/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 32.830/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

MVLDPE EVOLUE™  SP2020 PRIME POLYMER JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

MVLDPE EVOLUE™  SP0540 PRIME POLYMER JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 60.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE 9011A

Nhựa cải tiếnHDPE 9011A

Bảng điều khiển , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Guangdong Zhishun Chemical Environmental Equipment Co., Ltd.

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 39.080/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.810/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 35.560/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.130/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 40.610/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 76.210/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 44.940/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.020/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PC  CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE® 2070 YANTAI WANHUA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.410/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.620/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 166.090/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 60.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 35.170/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15AJ FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15AJ FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,600/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN