VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: kết nối vv
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  TX 245 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 217.560/ KG

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  481R COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 244.760/ KG

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  285 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô

₫ 338.000/ KG

PPO  LD2105 Dongguan Wangpi

PPO LD2105 Dongguan Wangpi

Bóng caoBộ đèn LEDVật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
CIF

US $ 3,200/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
EMA Lotader®  AX8900 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE

Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính

₫ 165.110/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 49.730/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 49.730/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.510/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 50.510/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.840/ KG

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 54.390/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 54.390/ KG

EVA  4030AC ATCO CANADA

EVA 4030AC ATCO CANADA

Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 62.160/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 66.050/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 66.050/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM

Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp

₫ 66.050/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.820/ KG

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.820/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp

₫ 77.700/ KG

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp

₫ 77.700/ KG

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

TrộnChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.470/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 87.410/ KG

EVA  PV1400 DUPONT USA

EVA PV1400 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 97.130/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 101.010/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.720/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.720/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.720/ KG

EVA Escorene™ Ultra  LD-755 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  LD-755 EXXONMOBIL USA

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 110.720/ KG

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 111.110/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 111.890/ KG

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 114.610/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 124.320/ KG

EVA  VAXCE9619-1 DUPONT USA

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 128.210/ KG

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình

₫ 101.010/ KG

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® CX9711 EVONIK GERMANY

Ống kính màu gradientTấm che nắng

₫ 303.030/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 306.920/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 310.800/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 310.800/ KG

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA6 AKROMID®  B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật

₫ 73.820/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.590/ KG