1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: hm9450 chân
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 457.310/ KG

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 561.950/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 620.090/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 639.470/ KG

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 697.600/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 813.870/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 872.000/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 891.380/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 1.356.440/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.240.180/ KG

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

PTFE Fluon®  CD123E AGC JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện ốngTrang chủPhụ tùng ốngPhụ tùng ống

₫ 581.330/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 91.410/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA

Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần

₫ 91.460/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.380/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.620/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.260/ KG

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 85.260/ KG

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 85.260/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 120.140/ KG

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1155 JOP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 137.580/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.680/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.950/ KG

SEBS  YH-501 SINOPEC BALING

SEBS YH-501 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 66.270/ KG

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 84.680/ KG

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 116.270/ KG

SEBS  YH-506 SINOPEC BALING

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 138.740/ KG

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 146.500/ KG

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 147.270/ KG

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9901 LCY TAIWAN

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 174.400/ KG

SEBS  FG1901 G KRATON USA

SEBS FG1901 G KRATON USA

Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín

₫ 193.780/ KG

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 263.540/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 263.540/ KG

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ

₫ 286.790/ KG

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

SIS KRATON™  D1163P KRATON USA

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 89.140/ KG

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

SIS KRATON™  D1161 JSP KRATONG JAPAN

Chất kết dínhSơn phủ

₫ 127.890/ KG

SPS XAREC™  D921 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  D921 IDEMITSU JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 69.760/ KG

SPS XAREC™  SP140 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  SP140 IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 89.140/ KG

SPS XAREC™  S842 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S842 IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 104.640/ KG

SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S930 IDEMITSU JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 104.640/ KG

TPE KIBITON®  PB-5502 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5502 TAIWAN CHIMEI

Keo nóng chảy

₫ 87.200/ KG