966 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Elastollan® 1190AFHF BASF Đức
transparentCáp điệnThiết bị y tế₫ 190.890.000/ MT

TPU Elastollan® 1190A(粉) BASF Đức
transparentCáp điệnThiết bị y tế₫ 208.450.000/ MT

TPX TPX™ T110B Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 145.080.000/ MT

TPX TPX™ T110 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 221.430.000/ MT

TPX TPX™ DX320 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 229.070.000/ MT

TPX TPX™ DX820 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 248.160.000/ MT

TPX TPX™ MX001 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 259.610.000/ MT

TPX TPX™ DX845 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 313.060.000/ MT

TPX TPX™ MX002 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 324.510.000/ MT

TPX TPX™ RT-18 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 332.150.000/ MT

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis
Chemical resistanceNhà ởThiết bị nhà ởSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 1.259.870.000/ MT

PC Makrolon® APEC 1745 Costron Đức (Bayer)
Steam disinfectionphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế₫ 324.510.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
BiocompatibilityLĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế₫ 236.700.000/ MT

GPPS Bycolene® 158K BASF Đức
high strengthDùng một lầnVật tư y tế₫ 40.090.000/ MT

GPPS Bycolene® 158K BASF Hàn Quốc
high strengthDùng một lầnVật tư y tế₫ 46.580.000/ MT

PA12 Pebax® 6333 SP 01 Mỹ Acoma
Low temperature resistancDùng một lầnVật tư y tế₫ 374.140.000/ MT

TPU Pearlthane® 2013-80AE Mỹ Lubrizol
Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tế₫ 114.530.000/ MT

TPU ESTANE® 5717 Mỹ Lubrizol
Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tế₫ 197.760.000/ MT

GPPS Bycolene® 158K Dương Tử BASF
high strengthDùng một lầnVật tư y tế₫ 42.380.000/ MT

PA12 Pebax® 6333 Acoma, Pháp
Low temperature resistancDùng một lầnVật tư y tế₫ 458.140.000/ MT

PC LEXAN™ HP1-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ethylene oxide disinfectiVật tư y tế/điều dưỡng dư₫ 122.170.000/ MT

PC CALIBRE™ 5101-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Low shrinkageThiết bị ITỨng dụng y tế₫ 152.710.000/ MT

PC Makrolon® RX3440 451118 Kostron Thái Lan (Bayer)
transparentPhần trong suốtThiết bị y tế₫ 160.350.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 770G Cổ phần trung học Cát Lâm
Dây và cápThiết bị y tế₫ 1.565.300.000/ MT

PMMA Altuglas® DR-101 Mỹ Acoma
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 49.630.000/ MT

PMMA Altuglas® V020 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 70.630.000/ MT

PMMA Altuglas® V020 Acoma Hàn Quốc
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PMMA Altuglas® HFI-7 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PMMA Altuglas® VS-100 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 99.260.000/ MT

PMMA Altuglas® V920-100 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 106.900.000/ MT

PMMA Altuglas® HFI-15 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 112.630.000/ MT

PMMA Altuglas® M17-101 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 145.080.000/ MT

PMMA Altuglas® MI7-101 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 145.080.000/ MT

PMMA Altuglas® HFI-10 Mỹ Acoma
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 146.990.000/ MT

PMMA Altuglas® DR-66080 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 173.710.000/ MT

PMMA Altuglas® DR101 Acoma, Pháp
High mobilityChăm sóc y tếỨng dụng điện₫ 183.250.000/ MT

PMMA Altuglas® HT121 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PMMA Altuglas® HT121-102 Acoma ở Ý
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 267.250.000/ MT

PMMA Altuglas® SG-7 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 303.520.000/ MT

PMMA Altuglas® BS100 Acoma, Pháp
High mobilityỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 322.600.000/ MT