966 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ HP1HF-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ HP2-8H9D375 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 179.440.000/ MT

PC LEXAN™ HPS4 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThuốcChăm sóc y tế₫ 206.160.000/ MT

PP Bormed™ RF825MO Hóa chất Bắc Âu
High transparencyTúi bao bì y tế₫ 87.810.000/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp
TougheningphimLĩnh vực ô tôBao bì y tếTúi bao bì y tế₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế₫ 183.250.000/ MT

EPDM DOW™ 4770R (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
TougheningLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 89.720.000/ MT

EPDM DOW™ 3720P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
heat-resistingLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Middle flowỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 649.030.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng₫ 668.120.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP1014H1 ExxonMobil Hoa Kỳ
Thiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế₫ 72.540.000/ MT

COC ZEONEX® 790R Nhật Bản
Low tendernessỐngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế₫ 645.210.000/ MT

PP TOPILENE® J801 Hiểu Tinh Hàn Quốc
heat-resistingHàng gia dụngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếỐng tiêm₫ 44.290.000/ MT

PP GM160E Sinopec Thượng Hải
High transparencySản phẩm chăm sócTúi truyềnChai y tế trong suốt.Sản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

PP Purell RP375R Basel, Thái Lan
high definitionSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếỐng tiêm dùng một lần₫ 62.990.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9074MED ExxonMobil ở Singapore
High mobilityPhụ tùng ống tiêm dưới daThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBao bì y tế₫ 59.180.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9074MED ExxonMobil Hoa Kỳ
Antibacterial propertiesPhụ tùng ống tiêm dưới daThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBao bì y tế₫ 59.180.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 620.687.965/ MT

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.145.340.000/ MT

PA12 4033 SA01 MED Acoma, Pháp
Low wearSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.278.960.000/ MT

PA66 Zytel® FE15045 DuPont Mỹ
Glass fiber reinforcedThực phẩmBao bì y tế₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractSản phẩm chăm sóc y tế₫ 202.340.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityNắp chaiBao bì y tế₫ 572.670.000/ MT

POM CELCON® MT8U01 Seranis Hoa Kỳ
Easy to formSản phẩm chăm sóc y tế₫ 133.620.000/ MT

PP Moplen M4 U02 Ả Rập Xê Út Basel
High mobilityThùng chứaThiết bị y tế₫ 47.720.000/ MT

PP Hostacom M4U02 102943 Basel, Đức
High mobilityThùng chứaThiết bị y tế₫ 72.160.000/ MT

TPEE Hytrel® 70D DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

TPEE Hytrel® 7248 DuPont Mỹ
Thermal stabilityChăm sóc y tếTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

TPU Elastollan® E1190-A10 Thượng Hải BASF
transparentCáp điệnThiết bị y tế₫ 183.250.000/ MT

TPX TPX™ MX321XB Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 133.620.000/ MT

TPX TPX™ MX020 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 219.520.000/ MT

TPX TPX™ MX328XB Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanNắp chaiBao bì y tế₫ 286.340.000/ MT