966 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  HS2000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS2000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  P02318A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  P02318A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-80267 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  HS2000X-80267 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  HFM4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HFM4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  MX5669-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX5669-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  HFM4025-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HFM4025-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  MX5594-BK1055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX5594-BK1055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  HM4025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HM4025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  MX4428 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX4428 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  NR200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NR200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  N300 GY8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300 GY8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantChăm sóc y tế

₫ 131.710.000/ MT

PPO NORYL™  HS1000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS1000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  FM3020VE-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  FM3020VE-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  TN300-NA2A003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  TN300-NA2A003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  ZC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  S100G20-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  S100G20-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  ZC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS2000X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 150.800.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 160.350.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế

₫ 160.350.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  CRN500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  CRN500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PTFE FLEX NORYL™ NF1520 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PTFE FLEX NORYL™ NF1520 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 74.450.000/ MT

ABS Novodur®  HD M203FC BASF Đức

ABS Novodur®  HD M203FC BASF Đức

Good disinfection performNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm y tế

₫ 175.620.000/ MT

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 English Tiếng Đức

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 English Tiếng Đức

High mobilityNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế

₫ 190.130.000/ MT

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscositySản phẩm chăm sócThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 145.080.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

BiocompatibilityỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  HPS6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 169.890.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1R-1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1R-1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 175.620.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 190.890.000/ MT

PC LEXAN™  HPS6R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HPS6R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

High mobilityThuốcChăm sóc y tế

₫ 122.170.000/ MT