967 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
heat-resistingBao bì y tế₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3010 BK Costron Đức (Bayer)
heat-resistingBao bì y tế₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3010 Costron Đức (Bayer)
heat-resistingBao bì y tế₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3010 011313 Kostron Thái Lan (Bayer)
heat-resistingBao bì y tế₫ 97.350.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3010 GY Costron Đức (Bayer)
heat-resistingBao bì y tế₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3010HF Trung Quốc) Klaudia Kulon (
heat-resistingBao bì y tế₫ 105.370.000/ MT

PMMA Altuglas® V060 Acoma Hàn Quốc
wear resistantChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PMMA ACRYLITE® 6N Thượng Hải thắng Genesis
high strengthChăm sóc y tế₫ 89.340.000/ MT

PMMA Altuglas® VM-100 Acoma, Pháp
transparentChăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PMMA ACRYLITE® 6N Đức thắng Genesis
high strengthChăm sóc y tế₫ 97.350.000/ MT

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ
High temperature resistanSản phẩm y tế₫ 171.800.000/ MT

PP PPM H350 Pháp Total
Bao bì y tế₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PPT0170F ExxonMobil Hoa Kỳ
Bao bì y tế₫ 40.470.000/ MT

PP Moplen 520 Leander Basel, Hà Lan
High mobilityThiết bị y tế₫ 40.470.000/ MT

PP Moplen 515 Leander Basel, Hà Lan
High mobilityThiết bị y tế₫ 40.470.000/ MT

PP H 158 Brazil Braskem
High mobilityThiết bị y tế₫ 41.230.000/ MT

PPO NORYL™ ZF1002G10 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™ SE90A WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™ LTA1350-701 V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ PX2922-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ N190HX-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 87.050.000/ MT

PPO NORYL™ N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityChăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™ N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ProcessabilityChăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™ N225X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
ProcessabilityChăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™ HM4025-75001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Dimensional stabilityChăm sóc y tế₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ NLV025-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ N225X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
ProcessabilityChăm sóc y tế₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN3-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PPO NORYL™ 855HV-4845 C111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™ APS130-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ FGN1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ FX1543-2338S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 725A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ AX03669H-GY1A561 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ PX1700X-80403 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN3 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ HS2000X-WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Glass fiber mineral reinfChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ EKNL0341-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thermal stabilityChăm sóc y tế₫ 122.170.000/ MT