966 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PES Ultraform®S  S3010 BASF Đức

PES Ultraform®S  S3010 BASF Đức

High temperature resistanBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệmChăm sóc y tế

₫ 839.920.000/ MT

HDPE Formolene®  HB5502B Mỹ Formosa Nhựa

HDPE Formolene®  HB5502B Mỹ Formosa Nhựa

High rigidityContainer công nghiệpThùng chứaBao bì dược phẩmBao bì thuốcVật tư y tế

₫ 38.180.000/ MT

PC CLARNATE®  A1077 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1077 Yên Đài Vạn Hoa

High mobilityThiết bị điện tửChiếu sáng quang họcThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 53.450.000/ MT

PC TARFLON™  IR2500 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  IR2500 Nhật Bản tỏa sáng

High mobilityBộ phận gia dụngChai lọỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 62.990.000/ MT

PP  RB200 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RB200 Hanwha Total Hàn Quốc

Ứng dụng đúc thổiTrang điểmChai lọThùng chứaVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 54.590.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ

Easy to processỨng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 213.800.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ

Easy to processỨng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 313.060.000/ MT

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 Gillix Mỹ

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 Gillix Mỹ

Easy to processMáy giặtChăm sóc cá nhânĐóng góiHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫ 248.160.000/ MT

PA66 Huafon®  EP1107 Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP1107 Huafeng, Chiết Giang

wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

PA66 Huafon®  EP626F Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP626F Huafeng, Chiết Giang

wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế

₫ 77.120.000/ MT

PA66 Huafon®  EP158L Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP158L Huafeng, Chiết Giang

wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế

₫ 78.650.000/ MT

PA66 Huafon®  EP-127 Huafeng, Chiết Giang

PA66 Huafon® EP-127 Huafeng, Chiết Giang

wear resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpTrang chủỨng dụng ô tôBao bì y tế

₫ 84.760.000/ MT

PP Bormed™ RF830MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RF830MO Hóa chất Bắc Âu

Ethylene oxide sterilizatỐngBảo vệNiêm phongVật tư bệnh viện dùng mộtSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 97.350.000/ MT

PP Purell  HP671T Basel, Đức

PP Purell  HP671T Basel, Đức

High rigiditySản phẩm chăm sócThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm y tếPhụ tùng ống tiêm

₫ 109.950.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 Việt

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 Việt

Easy to colorỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quan

₫ 439.050.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

High impact resistanceSản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế

₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DS00361C BK1B511BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DS00361C BK1B511BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036I Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036I Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IC BK1B511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IC BK1B511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 313.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationTúi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PP TITANPRO® SM-388 Mã Lai Đại Đằng hóa đá

PP TITANPRO® SM-388 Mã Lai Đại Đằng hóa đá

Medium impact resistancePhần tường mỏngSản phẩm chăm sócHàng gia dụngChai lọThùng chứaSản phẩm y tế

₫ 40.700.000/ MT

PP  RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 44.290.000/ MT

PP  RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc

High glossSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaBao bì thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 44.480.000/ MT

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

Anti gamma radiationSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  R380Y Hàn Quốc SK

High glossSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

Low extractSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫ 48.870.000/ MT

PP  RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc

Low temperature resistancSản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế

₫ 50.390.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracpinCáp khởi độngTrang chủVỏ máy tính xách tayỨng dụng răngThiết bị y tế

₫ 515.400.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT8R02 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT8R02 Seranis, Đức

wear resistantSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 221.430.000/ MT

TPX TPX™  MX004XB Mitsui Chemical Nhật Bản

TPX TPX™  MX004XB Mitsui Chemical Nhật Bản

High temperature resistanNắp chaiChống nổi hóa chấtPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtBao bì y tếỐng tiêm

₫ 257.700.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF Đức

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF Đức

transparentTrang chủHàng gia dụngThùng chứaĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 183.250.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.557.930.000/ MT

PP  HP500P Từ Châu Hải Thiên hóa đá

PP HP500P Từ Châu Hải Thiên hóa đá

HomopolymerChậu rửaThùng nhựaThùng nhựaHộpghế chờỐng tiêmTiêm xi lanh kim y tếGhế ngồi

₫ 36.650.000/ MT