965 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
TPV  13-55A Sơn Đông Đạo Ân

TPV 13-55A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 87.810.000/ MT

TPV  N510-60A Sơn Đông Đạo Ân

TPV N510-60A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

TPV  N510-80A Sơn Đông Đạo Ân

TPV N510-80A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

TPV  N510-70A Sơn Đông Đạo Ân

TPV N510-70A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

TPV  N510-40A Sơn Đông Đạo Ân

TPV N510-40A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

TPV  N510-90A Sơn Đông Đạo Ân

TPV N510-90A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

TPV  N510-50A Sơn Đông Đạo Ân

TPV N510-50A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

LCP VECTRA®  7130 NC010 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  7130 NC010 Seranis Hoa Kỳ

enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 259.610.000/ MT

LCP ZENITE® 7130 BK010 Seranis Hoa Kỳ

LCP ZENITE® 7130 BK010 Seranis Hoa Kỳ

enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 419.960.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1007FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1007FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 295.120.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 313.060.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mònThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 297.790.000/ MT

PP  PPH-Y40L Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP PPH-Y40L Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

high strengthTrang chủĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủSản phẩm y tế

₫ 32.070.000/ MT

PP  9020M Name

PP 9020M Name

heat-resistingTrang chủHộp đựng thực phẩmHiển thịThiết bị y tếỐng tiêm

₫ 44.290.000/ MT

PP  HT9020M Name

PP HT9020M Name

heat-resistingTrang chủHộp đựng thực phẩmHiển thịThiết bị y tếỐng tiêm

₫ 44.290.000/ MT

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

Easy to processSản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế

₫ 49.170.000/ MT

PP SEETEC  H7700 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  H7700 Hàn Quốc LG

Acid resistanceLĩnh vực công nghiệpSợiThiết bị y tếPhân phối trọng lượng phâ

₫ 49.630.000/ MT

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 125.990.000/ MT

TPU ESTANE® 5719 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5719 Mỹ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếỨng dụngChất kết dínhSơn vải

₫ 196.230.000/ MT

TPV  14-85A B Sơn Đông Đạo Ân

TPV 14-85A B Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 76.360.000/ MT

PP  RJ760 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ760 Hanwha Total Hàn Quốc

transparentThùng chứa tường mỏngTường mỏng trong suốt conTrang chủBăng videoHộp băng videoHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếỐng tiêm y tế

₫ 52.690.000/ MT

PP  RJ560 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RJ560 Hanwha Total Hàn Quốc

transparentTrang chủTường mỏng trong suốt conTrang chủHàng gia dụngHộp băng videoThùng chứaBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếỐng tiêm y tế

₫ 52.690.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG38 BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG38 BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHộp đựng thực phẩmBao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF Đức

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF Đức

High temperature resistanLinh kiện điệnHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy in

₫ 381.780.000/ MT

LDPE  PE  3420F Basel Hàn Quốc

LDPE PE 3420F Basel Hàn Quốc

High rigidityphimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 45.810.000/ MT

PC IUPILON™  H-2000R GY Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  H-2000R GY Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  H-2000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  H-2000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AF Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AF Đài Loan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AB Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AB Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-02AA Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-02AA Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-020A Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-020A Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 99.260.000/ MT

POM Delrin®  DE20316 NC DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  DE20316 NC DuPont, Hà Lan

Thiết bị y tếSản phẩm điện tửHàng gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 129.800.000/ MT

PP SEETEC  R6400 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  R6400 Hàn Quốc LG

Random copolymerThùng chứaQuy trình dược phẩm sinh Bao bì thực phẩmBao bì y tế

₫ 43.900.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

AntistaticTấm PPphimSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

TPEE Hytrel®  SC988 NC010 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  SC988 NC010 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2100 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2100 Đài Loan

High impact resistanceỨng dụng điện/điện tửLĩnh vực điệnNhà ở điệnLĩnh vực điện tửCông nghiệp ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiĐiện thoạiThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 87.810.000/ MT

PES Ultraform®S  S3010 BASF Đức

PES Ultraform®S  S3010 BASF Đức

High temperature resistanBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệmChăm sóc y tế

₫ 839.920.000/ MT

HDPE Formolene®  HB5502B Mỹ Formosa Nhựa

HDPE Formolene®  HB5502B Mỹ Formosa Nhựa

High rigidityContainer công nghiệpThùng chứaBao bì dược phẩmBao bì thuốcVật tư y tế

₫ 38.180.000/ MT