966 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
MMBS Zylar®  ZYLAR650 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS Zylar®  ZYLAR650 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 171.800.000/ MT

MMBS  ZYLAR960 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR960 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 209.980.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  815 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiChăm sóc y tế

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.590.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.230.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 93.540.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 111.480.000/ MT

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.150.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 116.440.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.099.790.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

wear resistantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.481.570.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

High rigidityThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.672.460.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

Glass fiber reinforcedThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.672.460.000/ MT

PP TOPILENE®  R701G Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R701G Hiểu Tinh Hàn Quốc

thử nghiệm ốngNhư ống tiêmContainer trong suốtSản phẩm y tế

₫ 41.800.000/ MT

PP Teldene® R40MLT Saudi quốc gia hóa dầu

PP Teldene® R40MLT Saudi quốc gia hóa dầu

High impact resistanceTrang chủLĩnh vực ô tôThùng chứaTúi bao bì y tế

₫ 48.870.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 133.620.000/ MT

PVC  DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

Thermal stabilityVật liệu sànSản phẩm chăm sócĐóng góiSản phẩm y tế

₫ 23.290.000/ MT

TPU ESTANE® 58437 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58437 Mỹ Lubrizol

Chemical resistancephimỨng dụng điệnỐngHồ sơThiết bị y tếĐúc phim

₫ 195.470.000/ MT

PP KOPELEN  DJ-560S Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  DJ-560S Lotte Chemical Hàn Quốc

High glossVỏ điệnNhà ở điện trong suốt caoHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmMinh bạch nhà cung cấpThiết bị y tếThiết bị y tế ETC

₫ 45.810.000/ MT

PP  PPH-Y40L Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP PPH-Y40L Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

high strengthTrang chủĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủSản phẩm y tế

US $ 988/ MT

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF Đức

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF Đức

heat-resistingLinh kiện điện tửTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị y tế

₫ 183.250.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ

Random copolymerTrang chủSản phẩm chăm sócBảo vệNhà ởSản phẩm y tế

₫ 72.540.000/ MT

TPV  813-73A Sơn Đông Đạo Ân

TPV 813-73A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 11.460.000/ MT

TPV  F511-83A Sơn Đông Đạo Ân

TPV F511-83A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 87.810.000/ MT

TPV  V510-65A Sơn Đông Đạo Ân

TPV V510-65A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 87.810.000/ MT

TPV  F511-63A Sơn Đông Đạo Ân

TPV F511-63A Sơn Đông Đạo Ân

High flexibilityVật liệu xây dựngPhòng tắmSản phẩm y tếThiết bị thể thao

₫ 87.810.000/ MT