966 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

high strengthSản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 68.720.000/ MT

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 95.480.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 458.140.000/ MT

PETG SKYGREEN®  PN200 Hàn Quốc SK

PETG SKYGREEN®  PN200 Hàn Quốc SK

High mobilityThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì y tế

₫ 86.280.000/ MT

POM Delrin®  SC699  NC010 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  SC699 NC010 DuPont, Hà Lan

lubricationTrang chủPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 145.080.000/ MT

PP ExxonMobil™  7675K Ả Rập Saudi ExxonMobil

PP ExxonMobil™  7675K Ả Rập Saudi ExxonMobil

Aging resistanceThiết bị gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị y tế

₫ 40.470.000/ MT

PP Daelim Poly®  HP400M Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  HP400M Hàn Quốc Daerin Basell

Easy to processNội thấtTrang chủThực phẩmContainer y tếTải thùng hàng

₫ 40.470.000/ MT

PP  H152 Brazil Braskem

PP H152 Brazil Braskem

Chăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 41.230.000/ MT

PP ExxonMobil™  7675KE3 ExxonMobil ở Singapore

PP ExxonMobil™  7675KE3 ExxonMobil ở Singapore

Aging resistanceThiết bị gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị y tế

₫ 42.380.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST868H Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST868H Lý Trường Vinh Đài Loan

High transparencyPhụ kiện gia dụngPhần cứng gia đìnhThiết bị y tế

₫ 50.390.000/ MT

PP Purell  HP570U Basel, Đức

PP Purell  HP570U Basel, Đức

High mobilitySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 76.360.000/ MT

PPS  PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương

AntisolventỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 185.390.000/ MT

PPSU DURADEX D-3000 Solvay Mỹ

PPSU DURADEX D-3000 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế

₫ 641.390.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5500 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5500 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế

₫ 992.630.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5900 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5900 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế

₫ 1.011.720.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5800 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5800 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế

₫ 1.019.350.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5000 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5000 Solvay Mỹ

Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế

₫ 1.068.980.000/ MT

Surlyn Surlyn® 1855 DuPont Mỹ

Surlyn Surlyn® 1855 DuPont Mỹ

phimTrang chủBao bì thực phẩmThuốcBao bì y tế

₫ 129.810.000/ MT

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX

Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 145.080.000/ MT

TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 Bỉ Lubrizol

TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 Bỉ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếỨng dụng dây và cáp

₫ 152.710.000/ MT

PP Bormed™ HF 840MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ HF 840MO Hóa chất Bắc Âu

ProcessabilityBao bì thực phẩmThiết bị y tếThiết bị y tếỨng dụng thành công cho tKết nối ống thôngVí dụThùng ống tiêm và kim

₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 114.530.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh

high strengthThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.214.320.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ

Semi crystallineThực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.519.750.000/ MT

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Food contact complianceThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 83.930.000/ MT

HDPE HOSTALEN  ACP6541A Basel, Đức

HDPE HOSTALEN  ACP6541A Basel, Đức

High mobilityMũ bảo hiểmTrang chủĐường ống nhiên liệuThiết bị y tế

₫ 87.810.000/ MT

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

LDPE LUPOLEN  3020D Leander Basel, Hà Lan

Chemical resistancephimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 93.150.000/ MT

MMBS  ZYLAR531 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR531 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 106.900.000/ MT

MMBS  ZYLAR530 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR530 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 152.710.000/ MT