966 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 274.880.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 286.340.000/ MT

POM Hostaform® MT12U03 Seranis, Đức
Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 450.500.000/ MT

PP CF-401G Sinopec Quảng Châu
ProcessabilityBao bì thực phẩmChai thuốcThiết bị y tế₫ 36.650.000/ MT

PP GLOBALENE® ST612 Lý Trường Vinh Đài Loan
transparentChai lọChai thuốcVật tư y tế/điều dưỡng₫ 48.870.000/ MT

PP INEOS 100-MG03 Anh Mỹ.
Easy to processTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 76.360.000/ MT

GPPS 525 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh
Thermal stabilityLinh kiện trong tủ lạnh..Nội thấtThùng chứaVật tư phòng thí nghiệmVật tư y tếĐối với thiết bị y tế₫ 28.630.000/ MT

POM Delrin® SC631 NC010 DuPont, Hà Lan
Standard levelVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBộ phận gia dụngPhụ kiện chống mài mònHàng thể thaoTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PP 3155E3 ExxonMobil ở Singapore
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 37.800.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ
Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 40.470.000/ MT

PP B4902 Trung Thạch Hoá Yên Sơn
High transparencyThổi chai (thay thế LDPE Vật liệu có thể được sử dĐùn ống thông y tế thổi Sản phẩm thermoformingBao bì y tế₫ 44.290.000/ MT

EAA Nucrel® 30707 DuPont Mỹ
Heat sealing performanceChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 83.990.000/ MT

EVA ALCUDIA® PA-443 Repsol Tây Ban Nha
Thiết bị an toànThuốcVật tư y tế/điều dưỡng₫ 49.630.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 Solvay Mỹ
Easy to processỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpChăm sóc y tế₫ 3.245.130.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 164.170.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 Gillix Mỹ
Easy to processPhụ tùngPhụ kiện nhựaHồ sơChăm sóc y tế₫ 290.150.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 103.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 152.710.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractThiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 164.170.000/ MT

PP K4912 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc
High transparencySản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng₫ 42.760.000/ MT

PP A180TM Độc lập dầu mỏ Trung Quốc
High transparencyTấm trong suốtỐng tiêm trong suốt y tế Ống tiêm₫ 45.050.000/ MT

PP YUNGSOX® 5250T Đài Loan nhựa
transparentHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmVật tư y tế₫ 45.810.000/ MT

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu
Low warpageThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

SBR 1502 Kumho, Hàn Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

SBR 1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

SBR 1500E Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
heat-resistingSản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫ 57.270.000/ MT

PC LEXAN™ 104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 74.450.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PP ExxonMobil™ 9999SS ExxonMobil ở Singapore
Aging resistanceThiết bị gia dụngỨng dụng ô tôThiết bị y tế₫ 33.210.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu
Radiation shieldingSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 103.080.000/ MT

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 610.850.000/ MT

PPSU RADEL® 5000 NC Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng hàng không vũ trTrang chủThiết bị y tế₫ 1.019.350.000/ MT

PSU Ultrason®S S2010G4 BASF Đức
High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy in₫ 458.140.000/ MT

PETG SKYGREEN® PN200 Hàn Quốc SK
High mobilityThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 90.573.000/ MT