966 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PPSU RADEL® R-5800 BK937 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 801.740.000/ MT

PPSU RADEL® RG-5030 BK Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 828.460.000/ MT

PPSU RADEL® RG-5030 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 839.920.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 BU525 Solvay Nhật Bản
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 859.010.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 BU1197 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 1.336.230.000/ MT

LDPE 2520D Name
Aging resistancephimBao bì y tếTúi đóng gói nặng₫ 42.000.000/ MT

LDPE Purell 1840H Leander Basel, Hà Lan
High flexibilityphimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 99.260.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™ DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫ 145.080.000/ MT

PP K4912 Sinopec Quảng Châu
High transparencyTrang chủChăm sóc y tếĐóng gói cứng₫ 34.360.000/ MT

PP K4912 Du Lâm mở rộng than trung bình
High transparencyTrang chủChăm sóc y tếĐóng gói cứng₫ 36.650.000/ MT

PP K4912 Name
High transparencyTrang chủChăm sóc y tếĐóng gói cứng₫ 43.140.000/ MT

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ kiện ốngHồ sơChăm sóc y tế₫ 114.530.000/ MT

PPSU RADEL® P-1700NT11 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 668.120.000/ MT

PPSU RADEL® 22000 WH 6417 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 687.200.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 GY1037 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 839.920.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 BK Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 878.090.000/ MT

PPSU RADEL® 22000 NT15 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 931.540.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 BK937 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 1.068.980.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 1.068.980.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 BU1027 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 1.183.520.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 NT15 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 1.244.600.000/ MT

PPSU RADEL® R-5100 WH837 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 1.450.760.000/ MT

PP M450E Sinopec Thượng Hải
transparentSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế₫ 48.870.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP1013H1 ExxonMobil Hoa Kỳ
Easy to colorTrang chủNiêm phongLĩnh vực ô tôThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế₫ 68.720.000/ MT

PP DJ-570S Hàn Quốc Hyundai
High mobilityVỏ điệnChất lượng cao TransparenHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThiết bị y tế ETC₫ 50.390.000/ MT

PP DJ-570S Lotte Chemical Hàn Quốc
High glossVỏ điệnHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếChất lượng cao TransparenHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế ETC₫ 50.390.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™ CRS5111 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ CRS5201-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế₫ 259.610.000/ MT

TPE Hytrel® 6356-BKB09 DuPont Mỹ
Aging resistanceĐồ chơiPhụ kiện hành lýThiết bị y tế₫ 241.280.000/ MT

TPU Pearlthane® 2363-85AE Mỹ Lubrizol
Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếphimHồ sơ₫ 324.510.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)
High liquiditySản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫ 171.800.000/ MT

GPPS SKG-118 Tinh Huy Quảng Đông
High transparencyHàng gia dụngBăng ghi âmVật tư y tế₫ 40.090.000/ MT

PA66 Zytel® PC310 NC010 DuPont Mỹ
Non enhancedỨng dụng điện tửNội thấtLĩnh vực y tế₫ 217.610.000/ MT

PC Makrolon® 2097 Costron Đức (Bayer)
UV curingLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫ 305.420.000/ MT

PC Makrolon® 2097 Costron, Bỉ (Bayer)
UV curingLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫ 316.880.000/ MT