965 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PET Rynite® RE9078 BK507 DuPont Mỹ
Mineral reinforcementỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PET Rynite® FR945 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.450.000/ MT

PMMA Altuglas® V150 Acoma Hàn Quốc
transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 83.990.000/ MT

PMMA Altuglas® V150 Acoma, Pháp
transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 91.630.000/ MT

POE TAFMER™ DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản
TougheningSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 78.260.000/ MT

POE TAFMER™ DF610 Mitsui Hóa học Singapore
TougheningSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 80.170.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low extractTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

PP J-570S Hồ Nam Sinopec
High transparencyCột bútHiển thịThiết bị y tế₫ 36.650.000/ MT

PP RANPELEN J-570S Lotte Chemical Hàn Quốc
High transparencyCột bútHiển thịThiết bị y tế₫ 42.000.000/ MT

PP SEETEC R1610 Hàn Quốc LG
High impact resistanceHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 43.900.000/ MT

PP YUPLENE® R520F Hàn Quốc SK
Food contact complianceChai lọThùng chứaSản phẩm y tế₫ 49.630.000/ MT

PP YUNGSOX® 5090R Đài Loan nhựa
Chemical resistanceSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 51.540.000/ MT

PP Bormed™ HD850MO Hóa chất Bắc Âu
transparentTrang chủThùng chứaThiết bị y tế₫ 56.500.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 137.440.000/ MT

PPSU Ultrason® P3010 BASF Đức
High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 763.560.000/ MT

PSU Ultrason®E E2010 BASF Đức
High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 496.310.000/ MT

PSU Ultrason®S S2010 BASF Đức
High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 515.400.000/ MT

PSU Ultrason®E E2010G4 BASF Đức
High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 610.850.000/ MT

TPE THERMOLAST® K TF6MAA Keo kho báu Đức
Food packagingSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 160.350.000/ MT

TPE THERMOLAST® K TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức
Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 160.350.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ
HydrophobicSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 229.070.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 381.780.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 744.470.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 755.920.000/ MT

PC LEXAN™ HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityXe máyCông cụ xử lýThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tếSản phẩm Video₫ 146.990.000/ MT

PEI HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Moderate liquidityXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng mắtỨng dụng dược phẩmXử lý chất lỏng và máuSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếCơ sở hạ tầng y tế₫ 839.920.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9122 ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủBảo vệThiết bị phòng thí nghiệmNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế₫ 72.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế₫ 305.420.000/ MT

HDPE GB 7250 Basel Hàn Quốc
Good liquidityỨng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm₫ 106.900.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫ 286.340.000/ MT

PP HP500N Thiểm Tây Bồ Khiết Năng Hóa
kitchenware Ứng dụng công nghiệpSợiThiết bị y tế₫ 33.020.000/ MT

PP Hostacom M4N01L Basel, Đức
High mobilityThiết bị điệnThùng chứaThiết bị y tế₫ 68.720.000/ MT

PPSU RADEL® R-5800 CL 301 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 446.680.000/ MT

PPSU RADEL® R7110-GY595 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 450.500.000/ MT

PPSU RADEL® R7800 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 610.850.000/ MT

PPSU RADEL® R-5800 BK Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 687.200.000/ MT

PPSU DURADEX D-2500 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracỨng dụng điệnTrang chủThiết bị y tế₫ 801.740.000/ MT