964 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PSU Ultrason®E E2010G2 BASF Đức
High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 603.210.000/ MT

PSU Ultrason®E E2010G6 BASF Đức
High temperature resistanHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế₫ 694.840.000/ MT

TPE THERMOLAST® K HTK9419-SIOO Keo kho báu Đức
Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 229.070.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM
transparentSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 209.980.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 145.080.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ
Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 553.580.000/ MT

TPE THERMOLAST® K TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức
Oil resistantBao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 170.140.000/ MT

ABS STAREX® SF-0505 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilitySản phẩm y tếThiết bị thể thao₫ 51.540.000/ MT

PC Novarex™ M7026U Hóa chất Sinopec Mitsubishi (Bắc Kinh)
UV resistanceBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 62.990.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0747-WH5E143X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™ MB1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 70.630.000/ MT

PC IUPILON™ M7026U Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 72.540.000/ MT

PC TARFLON™ IR-1900WW Đài Loan hóa ra ánh sáng
High mobilityThiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 80.170.000/ MT

PC IUPILON™ 7025G10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 80.170.000/ MT

PC IUPILON™ 7027U Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High temperature resistanBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™ 7025A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Steam resistantBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 97.350.000/ MT

PC TARFLON™ IR1900 Nhật Bản tỏa sáng
High mobilityThiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 106.900.000/ MT

PC IUPILON™ ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫ 108.810.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0706 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 109.950.000/ MT

PC Makrolon® 3108 Costron Đức (Bayer)
high viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 113.770.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
heat-resistingSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 114.530.000/ MT

PC IUPILON™ 7030U Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 118.350.000/ MT

PC IUPILON™ 7030I Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high viscosityBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 118.350.000/ MT

PC IUPILON™ 7025G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 118.350.000/ MT

PC IUPILON™ HL-7001 Mitsubishi Engineering Thái Lan
High mobilityBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0763 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0763 NA9E104T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 133.620.000/ MT

PC IUPILON™ 7025A NAN001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Steam resistantBộ phận gia dụngVật tư y tế₫ 137.440.000/ MT

PC Makrolon® RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)
Medium viscositySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™ EXRL0847 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Creep resistancePhụ tùng ô tôThiết bị y tế₫ 171.800.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Medical gradeSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 171.800.000/ MT

PCTG Tritan™ MX710 NATURAL Mỹ Eastman
Color stabilityThu hoạch mạch máuThiết bị y tế₫ 244.340.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm
Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 1.527.120.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm
Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 1.603.480.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm
Moderate liquiditySản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 1.832.540.000/ MT

PES Ultraform®E E2010G4 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 534.490.000/ MT

PES Ultraform®E E2010 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 565.030.000/ MT

PES Ultraform®S S1010 BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 603.210.000/ MT

PES Ultraform®E E2010HC BASF Đức
High temperature resistanBộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫ 706.290.000/ MT

PET Rynite® 415HP-NC010 DuPont Mỹ
High impact resistanceỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 64.900.000/ MT