1,000+ Sản phẩm

Vật liệu mới biến tínhTPU 9380A/AU

Vật liệu mới biến tínhTPU 9090AU

Vật liệu mới biến tínhTPU 9095AU

Vật liệu mới biến tínhTPV 201-40

ABS TAIRILAC® AG1000 FCFC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.620/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA XC-180-NC KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA XC-180 KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

ASA XC180 G KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 88.170/ KGTổng 1 NCC báo giá
EPDM EPT™ 3090EM MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.160/ KGTổng 1 NCC báo giá
EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.550/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 333.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

GPPS STYROL MD-100-301 DENKA SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 35.270/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Marlex® HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 36.050/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.790/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.320/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.100/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE HIVOREX 5305E LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.240/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE DOW™ 3364 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.940/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 65.830/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE HOSTALEN ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE InnoPlus 8100M PTT THAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 431.050/ KGTổng 1 NCC báo giá
K(Q)胶 KIBITON® PB-5900 TAIWAN CHIMEI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.450/ KGTổng 1 NCC báo giá
LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 203.770/ KGTổng 1 NCC báo giá
LCP LAPEROS® E480i BK TAIWAN POLYPLASTICS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.710/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.590/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE Lotrène® Q2018H QATAR PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.940/ KGTổng 1 NCC báo giá

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.310/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA/ABS Terblend® N NM-13 BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA/ABS Terblend®N N NM-13 BASF USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA/ABS Terblend®N N NM-19 BASF USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.370/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 352.670/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 92.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Leona™ CR302 ASAHI JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA66 Leona™ 54G33 ASAHI JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.400/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.910/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá