1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý vật liệu công nghiệ
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU
Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt₫ 174.730/ KG

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói₫ 52.420/ KG

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói₫ 52.420/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.420/ KG

PC IUPILON™ CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ống kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 139.780/ KG

PP GLOBALENE® PC366-5 LCY TAIWAN
Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc₫ 38.630/ KG

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA
SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệtTúi dệtHỗ trợ thảmPhát hành SandVật liệu đóng đaidây thừng vv₫ 38.830/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.770/ KG

PP B240 LIAONING HUAJIN
Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.160/ KG

PP B4902 SINOPEC YANSHAN
Bao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE₫ 45.040/ KG

PP TASNEE H1030 TASNEE SAUDI
Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm₫ 58.240/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.700/ KG

PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 194.180/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 21.360/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.690/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 57.860/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 135.900/ KG

PA66 Zytel® 101L DUPONT GERMANY
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 80.610/ KG

PA66 Zytel® 101L BKB080 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 85.420/ KG

PA66 Zytel® 101L BKB009 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 95.130/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE
Trang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 42.710/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.540/ KG

PA66 Zytel® 101L DUPONT SINGAPORE
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 90.860/ KG

PA66 Zytel® 101L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 91.640/ KG

PA66 Zytel® 101L MC010 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 107.940/ KG

PA66 Zytel® 101L(粉) DUPONT USA
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 194.150/ KG

PP YUNGSOX® 3009 FPC NINGBO
Tấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng₫ 41.160/ KG

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy inCIF
US $ 3,250/ MT

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING
Đồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi₫ 36.890/ KG

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp₫ 44.650/ KG

PPA AMODEL® AS-1566HS BK324 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL® PXM-03082 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.390/ KG

PPA AMODEL® PXM-04047 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.390/ KG

PPA AMODEL® PXM-05105 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.390/ KG

PPA AMODEL® PXM-05060 SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 252.390/ KG

PPO PX1106 Dongguan Mingzheng
Vật liệu tấmThanh đùnVật liệu đặc biệtCIF
US $ 3,150/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.290/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.720/ KG

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA
Vật liệu sànTấm khác₫ 91.250/ KG

CPE 135B RIZHAO SANXING
Vật liệu tấmCáp điện₫ 38.830/ KG