1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý gia dụng 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnPPS MK-550
Nồi cơm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 3600
Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Chống mài mòn
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 1130A NT
Thiết bị điện tử , Cách nhiệt cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS MK-1399
Vật liệu truyền thông 5G , Độ dẫn
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS R40B BK
Mô-đun điện IGBT , Cách nhiệt cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS MK-2010-5
Sản phẩm điện tử , Cách nhiệt dẫn nhiệt
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 645B NT
Linh kiện điện tử , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS R4灰
Thiết bị điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPS A16D03H6
Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá
Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPS A12813H6-B
Đóng gói container , Chống cháy tốt
Chưa có báo giá
Zhongshan Chuangjian Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-2601
Keo công cụ điện , Trắng thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5501
Keo công cụ điện , Chống mài mòn
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5801
Keo công cụ điện , Trắng thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5601
Keo công cụ điện , Không cháy
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-2351
Keo công cụ điện , Trắng thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5351
Keo công cụ điện , Trắng thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5901
Keo công cụ điện , Kháng axit và kiềm
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JYC-51001
Keo công cụ điện , Trắng thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF
Haiphong Port
US $ 39,000/ MTPDXT CHEMICAL Co., Ltd

Nhựa cải tiếnABS/PA 8NC
Xử lý , Chống va đập cao
CIF
Saigon Port
US $ 3,480/ MTGuangdong Renhong New Material Co., Ltd.

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
CIF
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
CIF
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG12A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,413/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG12A1 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,530/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AF3500 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,000/ MTTổng 3 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,245/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE Lotrène® MG70 QATAR PETROCHEMICAL
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,310/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED