1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý dữ liệu điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY70477 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY70477 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-GY4E097 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-GY4E097 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH6D068L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH6D068L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 124.250/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BL SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BL SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 135.900/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 147.550/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 157.260/ KG

PP LUPOL®  GP2150 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP2150 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 52.420/ KG

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 155.320/ KG

PPA AMODEL®  HFZ A-1133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFZ A-1133L SOLVAY USA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị cỏThiết bị sân vườnkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayPhụ tùng mui xe

₫ 155.320/ KG

PPA AMODEL®  AF-4133 WH SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-4133 WH SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AFA-4133 V0 Z NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA-4133 V0 Z NT SOLVAY USA

Linh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AF 4133 NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF 4133 NT SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 174.730/ KG

PPA  AFA-4133 SOLVAY USA

PPA AFA-4133 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpNhà ởCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

Nhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 175.510/ KG

PPA AMODEL®  HFFR 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFFR 4133NT SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 194.150/ KG

TPV  VU420-45A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-45A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 93.190/ KG

TPV  VU420-80A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-80A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 100.960/ KG

TPV  VU420-90A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-90A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 104.060/ KG

TPV  VU420-70A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-70A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 104.060/ KG

TPV  VU420-50A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-50A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 104.060/ KG

TPV  VU420-40A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-40A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 104.840/ KG

ABS/PA  8NC Guangdong Renhong

ABS/PA 8NC Guangdong Renhong

Chống va đập caoXử lýVỏ máy tínhVỏ máy inDụng cụ điện vỏ nguồnMáy in
CIF

US $ 3,480/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS CYCOLAC™  EX58F-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  EX58F-NA1000 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng xây dựnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 52.420/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.130/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.480/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 621.260/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 621.260/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 660.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 854.240/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 962.960/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.087.210/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.708.480/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.390/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchCó sẵn cho dây thừng và lVà nó có thể được sử dụng

₫ 35.330/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.700/ KG

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

Bảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình

₫ 52.420/ KG