VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý dữ liệu điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING
Mũ bảo hiểmỐngHành lýVật liệu tấm₫ 45.070/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 283.610/ KG

PMMA DELPET™ FILB72 ASAHI JAPAN
Vật liệu lọc₫ 147.630/ KG

PP H710 GS KOREA
Chai lọTấm PPVật liệu tấm₫ 42.740/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN® U010T KOREA PETROCHEMICAL
Vật liệu lọc₫ 93.240/ KG

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY
Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ₫ 141.800/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVCIF
US $ 995/ MT

ABS Toyolac® ASG-30 TORAY JAPAN
Ứng dụng ô tôVật liệu tấmSợi₫ 38.830/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.400/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.300/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 56.330/ KG

PP PPH-T03 NINGBO ORIENTAL ENERGY
Túi dệtVật liệu tấm₫ 27.580/ KG

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 35.740/ KG

PP S2040 BAOTOU SHENHUA
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.300/ KG

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.300/ KG

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.300/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.300/ KG

PP TIRIPRO® S2040 FCFC TAIWAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 42.740/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 43.510/ KG

PP TASNEE H1030 TASNEE SAUDI
Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm₫ 58.280/ KG

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in₫ 65.660/ KG

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghiCIF
US $ 1,150/ MT

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN
Bộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ₫ 66.050/ KG

EVA Elvax® 420 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 92.070/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 97.130/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 34.970/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 102.950/ KG

PMMA ACRYPET™ VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 106.840/ KG

PMMA ACRYPET™ VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 108.390/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 109.950/ KG

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép₫ 60.220/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 66.050/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 338.000/ KG

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating₫ 43.120/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 85.470/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.220/ KG

PMMA ACRYPET™ VH002 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 66.050/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.240/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 95.180/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.010/ KG