1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý chất lỏng
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.510/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Phim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.440/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.380/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.310/ KG

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

phimTúi xáchPhim siêu mỏngTúi quần áoTrang chủ

₫ 33.910/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 36.820/ KG

LLDPE  LL0209SA PEMSB MALAYSIA

LLDPE LL0209SA PEMSB MALAYSIA

Túi xáchBăng video

₫ 37.980/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.630/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.960/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.460/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 68.600/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 186.030/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 193.780/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.290/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.290/ KG

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 85.260/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

Nhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin

₫ 85.260/ KG

PA6 Ultramid®  8333G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8333G BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 93.010/ KG

PA6 Ultramid®  100FR NC BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  100FR NC BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 102.700/ KG

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

Ứng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 104.640/ KG

PA66 Ultramid®  A3GE3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3GE3 BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 84.490/ KG

PA66 RADILON®  164 NT RADICI SUZHOU

PA66 RADILON®  164 NT RADICI SUZHOU

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng dây và cápTrang chủ

₫ 89.140/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG4 BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG4 BK BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 94.950/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.890/ KG

PA66 Vydyne®  49H NT ASCEND USA

PA66 Vydyne®  49H NT ASCEND USA

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tô

₫ 96.890/ KG

PA66 TECHNYL®  A 205F SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A 205F SOLVAY FRANCE

Phần tường mỏngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 96.890/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG10 BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG10 BK BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 100.760/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.700/ KG

PA66  6212G6 NAN YA TAIWAN

PA66 6212G6 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 102.700/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

Bánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 104.640/ KG

PA66  6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 104.640/ KG

PA66  6110 HUIZHOU NPC

PA66 6110 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.580/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 108.520/ KG

PA66 Ultramid®  A3U BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3U BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 108.520/ KG

PA66  6300 NAN YA TAIWAN

PA66 6300 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 108.520/ KG

PA66 Leona™  FR560 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR560 ASAHI JAPAN

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 112.390/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 114.330/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSRX BK099 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSRX BK099 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 114.330/ KG

PA66  6212GA FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6212GA FNC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 116.270/ KG

PA66  6401G4 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G4 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 116.270/ KG