207 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xử lý
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE TITANLENE® LDF 260GG Mã Lai Đại Đằng hóa đá

LDPE TITANLENE® LDF 260GG Mã Lai Đại Đằng hóa đá

Easy to processphimXử lý phim

₫ 45.810.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NH-1033 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC/ABS INFINO®  NH-1033 Lotte Chemical Hàn Quốc

Flame retardantTruyền hìnhCông cụ xử lý

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS INFINO®  QP-1010 NP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  QP-1010 NP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Glass fiber reinforcedTruyền hìnhCông cụ xử lý

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NE-1030 K25103 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  NE-1030 K25103 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantTruyền hìnhCông cụ xử lý

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NE-1030 K21352 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  NE-1030 K21352 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantTruyền hìnhCông cụ xử lý

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS INFINO®  WP-1041G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  WP-1041G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Glass fiber reinforcedTruyền hìnhCông cụ xử lý

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS INFINO®  LS-1159 K21441 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  LS-1159 K21441 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Glass fiber reinforcedTruyền hìnhCông cụ xử lý

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NH-1018 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  NH-1018 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantTruyền hìnhCông cụ xử lý

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NE-1030 K21441 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  NE-1030 K21441 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantTruyền hìnhCông cụ xử lý

₫ 114.530.000/ MT

PFA Teflon® 951HP Plus Mỹ Como

PFA Teflon® 951HP Plus Mỹ Como

Low wearỐng lótXử lý chất lỏng

₫ 3.359.660.000/ MT

ABS  HP181-C0083 LG Huệ Châu

ABS HP181-C0083 LG Huệ Châu

Anti agingXe máyCông cụ xử lýSản phẩm VideoXe máyCông cụ xử lýSản phẩm VideoXe máyCông cụ xử lýSản phẩm Video

₫ 43.520.000/ MT

ABS STAREX®  VE-0860P Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VE-0860P Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantNhà ở CCTVCông cụ xử lý

₫ 70.250.000/ MT

TPE Arnite®  L31347A BK Hà Lan DSM

TPE Arnite®  L31347A BK Hà Lan DSM

High toughnessNhà ở gia dụngXử lýTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PC  945A-116  Đông Quan Fenglong

PC 945A-116 Đông Quan Fenglong

Flame retardantTrang chủCông cụ xử lýTúi nhựa

₫ 70.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPS  SSA-411 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA-411 Vật liệu trung bình Tô Châu

Antioxidant activityViệtXử lý đùnGia công ép phun

₫ 164.170.000/ MT

ABS  HP181  0K003 LG Huệ Châu

ABS HP181 0K003 LG Huệ Châu

Low glossXe máyỨng dụng ô tôNhà ởCông cụ xử lýSản phẩm VideoXe máyCông cụ xử lýSản phẩm VideoXe máyCông cụ xử lýSản phẩm Video

₫ 62.990.000/ MT

PP  F800EDF Sinopec Thượng Hải

PP F800EDF Sinopec Thượng Hải

wear resistantDiễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.000.000/ MT

ABS   MP211 NP Hàn Quốc LG

ABS MP211 NP Hàn Quốc LG

Flame retardant/rated flaThiết bị điệnCông nghiệp ô tôXử lý

₫ 68.720.000/ MT

PC CLARNATE®  A1155 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1155 Yên Đài Vạn Hoa

Weather resistancephimBăng tảiĐóng góiXử lý bọc keo

₫ 52.690.000/ MT

PC  FL2010BK Đông Quan Fenglong

PC FL2010BK Đông Quan Fenglong

Flame retardantXử lýPhụ tùng động cơTúi nhựaNắp chai

₫ 50.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC  EXL7414B-7G1B0437 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC EXL7414B-7G1B0437 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impactVỏ pinỨng dụng điện tửCông cụ xử lý

₫ 209.980.000/ MT

ABS  HP181 C9012 LG Huệ Châu

ABS HP181 C9012 LG Huệ Châu

High flow color matchingVỏ điệnHàng gia dụngXe máyĐèn chiếu sángCông cụ xử lýThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm VideoXe máyCông cụ xử lýSản phẩm VideoXe máyCông cụ xử lýSản phẩm Video

₫ 41.610.000/ MT

LCP  6130L BK010 Đông Quan Yicheng

LCP 6130L BK010 Đông Quan Yicheng

Flame retardantVỏ máy tính xách tayCông cụ xử lýKết nối
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PFA TEFLON®  450HPX Mỹ Como

PFA TEFLON®  450HPX Mỹ Como

High purityTrang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.947.080.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0810T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0810T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantNhà ở CCTVCông cụ xử lýThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 73.111.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0810T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0810T Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantNhà ở CCTVCông cụ xử lýThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 83.990.000/ MT

PFA TEFLON®  450HP DuPont Mỹ

PFA TEFLON®  450HP DuPont Mỹ

High purityTrang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.183.520.000/ MT

PC/ABS  3100 Đông Quan Jiamei

PC/ABS 3100 Đông Quan Jiamei

Injection gradeVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcDụng cụ điệnXử lý
CIF

US $ 2,290/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP Moplen  Q300F Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  Q300F Leander Basel, Hà Lan

Trang chủphimThùng chứaVỏ sạcChai nhựaDễ dàng xử lý

₫ 101.170.000/ MT

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

Flame retardantNhà ở CCTVỨng dụng điệnVỏ điệnCông cụ xử lýHồ sơ

₫ 73.111.000/ MT

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

ABS STAREX® VH-0810T Đông Quan Lotte

Flame retardantNhà ở CCTVỨng dụng điệnVỏ điệnCông cụ xử lýHồ sơ

₫ 83.230.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0810M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0810M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

wear resistantNhà ở CCTVLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông cụ xử lý

₫ 86.280.000/ MT

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Moderate liquidityThiết bị điệnLinh kiện điệnPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 148.965.112/ MT

ABS/PA  8NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 8NC Renhong Quảng Đông

High impact resistanceXử lýVỏ máy tínhVỏ máy inDụng cụ điện vỏ nguồnMáy in
CIF

US $ 3,480/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC LEXAN™  EM2212-7953 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EM2212-7953 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 95.440.000/ MT

PC LNP™ELCRINTM EXL7414B-7G2B7946 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ELCRINTM EXL7414B-7G2B7946 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquidityỨng dụng tường mỏngThiết bị điệnỨng dụng điện tửCông cụ xử lý

₫ 209.980.000/ MT

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2212R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 342.840.000/ MT

PEI ULTEM™  2212-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2212-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™  2212EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2212EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThiết bị điệnBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôCông cụ xử lý

₫ 474.550.000/ MT