293 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
TPV GLOBALENE®  1087A BK Lý Trường Vinh Đài Loan

TPV GLOBALENE®  1087A BK Lý Trường Vinh Đài Loan

Easy to recycle and reuseỨng dụng công nghiệpỨng dụng xây dựngLĩnh vực ô tôSản phẩm tiêu dùng

₫ 99.260.000/ MT

TPV GLOBALENE®  1080A BK Lý Trường Vinh Đài Loan

TPV GLOBALENE®  1080A BK Lý Trường Vinh Đài Loan

Anti agingỨng dụng công nghiệpỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tôSản phẩm tiêu dùng

₫ 99.260.000/ MT

TPV GLOBALENE®  1075A BK Lý Trường Vinh Đài Loan

TPV GLOBALENE®  1075A BK Lý Trường Vinh Đài Loan

Anti agingỨng dụng công nghiệpỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tôSản phẩm tiêu dùng

₫ 99.260.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF4AAA Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF4AAA Keo kho báu Đức

High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngHàng thể thao

₫ 133.620.000/ MT

AES  HW601HI Kumho, Hàn Quốc

AES HW601HI Kumho, Hàn Quốc

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 99.260.000/ MT

AS(SAN)  DG-AS106 Thiên Tân Daegu

AS(SAN) DG-AS106 Thiên Tân Daegu

wear resistantThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnVật liệu xây dựngThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 38.370.000/ MT

LDPE PAXOTHENE®  H0105 Đài Loan

LDPE PAXOTHENE®  H0105 Đài Loan

Anti caking propertyphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngPhim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túi

₫ 57.270.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G15 Toni Thái Lan

PA66 Amilan®  CM3004G15 Toni Thái Lan

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 B Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G20 B Thâm Quyến Toray

Flame retardantLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựng

₫ 137.440.000/ MT

TPV  V510-75A Sơn Đông Đạo Ân

TPV V510-75A Sơn Đông Đạo Ân

antioxidantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngThiết bị giao thôngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 B Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 B Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 181.930.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 181.930.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 181.930.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 181.930.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G25 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004G25 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 Tô Châu Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3004G20 Tô Châu Đông Lệ

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G20 Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 139.350.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK Tô Châu Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK Tô Châu Đông Lệ

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B Thành Đô Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B Thành Đô Đông Lệ

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 146.990.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 B Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 B Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 162.260.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 240.140.000/ MT

PA6  1013B Thạch Gia Trang Sinopec

PA6 1013B Thạch Gia Trang Sinopec

Good stabilityThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 53.450.000/ MT

PMMA LGMMA®  HI855M Hàn Quốc LX MMA

PMMA LGMMA®  HI855M Hàn Quốc LX MMA

Impact resistanceTrang chủ CoverCửa sổ gia dụngTấm xây dựngTrang chủThùng chứaĐiện thoại Back CoverChiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PMMA LGMMA®  HI855H Hàn Quốc LX MMA

PMMA LGMMA®  HI855H Hàn Quốc LX MMA

transparentTrang chủ CoverCửa sổ gia dụngTấm xây dựngTrang chủThùng chứaĐiện thoại Back CoverChiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PVA  PVA-117 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-117 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingChất kết dínhSơn giấy

₫ 106.900.000/ MT

PVA  PVA-105 Coca-Cola Nhật Bản

PVA PVA-105 Coca-Cola Nhật Bản

Water solubilityChất kết dínhSơn giấyphimỨng dụng dệtVật liệu xây dựngSơn nhôm lá mỏngỨng dụng Coating

₫ 106.900.000/ MT