293 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KIBITON® PB-575 Chimei Đài Loan
wear resistantXây dựngGiày₫ 53.030.000/ MT

ASA Luran®S Q440 BASF Đức
Weather resistanceVật liệu xây dựng₫ 133.620.000/ MT

PA6 Amilan® CM1041 Nhật Bản Toray
Thermal stabilityVật liệu xây dựng₫ 76.360.000/ MT

PC TARFLON™ IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng
UV resistanceVật liệu xây dựng₫ 74.830.000/ MT

PC TARFLON™ IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng
UV resistanceVật liệu xây dựng₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2801-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng xây dựng₫ 100.410.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2801-BL3230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng xây dựng₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C2801 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng xây dựng₫ 104.990.000/ MT

PP EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (
Aging resistanceVật liệu xây dựng₫ 40.470.000/ MT

PP EP300H Sinopec Thiên Tân
Aging resistanceVật liệu xây dựng₫ 41.230.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ 121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ 121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 126.750.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 133.840.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 163.670.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 163.670.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 237.090.000/ MT

PVC S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ
UV resistanceVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 23.670.000/ MT

TPU Desmopan® 390X Costron Đức (Bayer)
High glossLĩnh vực xây dựngHồ sơ₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 138.180.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 138.180.000/ MT

ASA XC280G Kumho, Hàn Quốc
High glossVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 91.630.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil
High mobilityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 42.000.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™ HFD4412 BK1E707 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaỨng dụng xây dựng₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™ HFD4412 BK1E808 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityTúi nhựaỨng dụng xây dựng₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™ 121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ 121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 113.960.000/ MT

PC LEXAN™ FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™ 121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 133.620.000/ MT