80 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Việt
Xóa tất cả bộ lọc
PBT  XW321 Dấu hiệu Sinopec

PBT XW321 Dấu hiệu Sinopec

Good spinnabilityViệt

₫ 32.450.000/ MT

PP HOSTALEN  HF1005 Leander Basel, Hà Lan

PP HOSTALEN  HF1005 Leander Basel, Hà Lan

Việt

₫ 40.470.000/ MT

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820CF30 Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820CF30 Solvay Mỹ

Filler: Carbon fiber reinViệtSolvay Bỉ

₫ 2.634.280.000/ MT

Hạt màu đa  sắc 1006  color

Hạt màu đa sắc 1006 color

PA specificViệtSửa đổi nhựaÉp phunHạtTrang chủViệt
CIF

US $ 2,100/ MT

PP Daelim Poly®  HP462S Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Hàn Quốc Daerin Basell

Controllable rheologysợi BCFViệtSpunbondSpunbondNội thấtNội thấtViệtVải không dệtVải không dệt

₫ 42.000.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0039 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0039 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0149 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0149 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0063 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNX0136 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNX0136 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1117BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNL1117BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1116-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  EXNL1116-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1322-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1322-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1355-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1355-701S Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanViệtCông nghiệp cơ khíTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PP HOPELEN FR-170 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN FR-170 Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityĐường BCFViệtSợi ngắnỨng dụng dệt

₫ 41.230.000/ MT

PPS  SSA-411 Vật liệu trung bình Tô Châu

PPS SSA-411 Vật liệu trung bình Tô Châu

Antioxidant activityViệtXử lý đùnGia công ép phun

₫ 164.170.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 5.000/ MT

UHMWPE GUR®  X201 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  X201 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceViệtỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 89.720.000/ MT

Hạt màu đa  sắc 14240613  Xanh lá cây

Hạt màu đa sắc 14240613 Xanh lá cây

PA specificViệtSửa đổi nhựaÉp phunTrang chủđùn
CIF

US $ 1,600/ MT

PPO NORYL™  FE1520PW-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO NORYL™  FE1520PW-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Low water absorptionViệtVòi hoaCánh quạt bơm nướcVòi nước

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  FE1520PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  FE1520PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Low water absorptionViệtVòi hoaCánh quạt bơm nướcVòi nước

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PPO NORYL™  FE1520PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO NORYL™  FE1520PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Low water absorptionViệtVòi hoaCánh quạt bơm nướcVòi nước

₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

UHMWPE GUR®  GUR-1050E Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  GUR-1050E Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceViệtỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 91.630.000/ MT

UHMWPE GUR®  4113 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  4113 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceViệtỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 106.900.000/ MT

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceViệtỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 106.900.000/ MT

UHMWPE GUR®  X184 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  X184 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceViệtỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 106.900.000/ MT

UHMWPE GUR®  5113 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  5113 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceViệtỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 125.990.000/ MT

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceViệtỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 125.990.000/ MT

UHMWPE GUR®  GUR 4150 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  GUR 4150 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceViệtỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 125.990.000/ MT

PP  PPH-G03HC Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP PPH-G03HC Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Low odorTrang chủĐèn chiếu sángTấm thẳng đứng caoViệt
CIF

US $ 1,010/ MT

PPS RYTON® R-4-02 Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R-4-02 Chevron Philip của Mỹ

High rigidityThiết bị điệnViệtPhụ tùng ô tôVòng bi

₫ 173.710.000/ MT

PA66 SCHULADUR® GF30H Schulman Hoa Kỳ

PA66 SCHULADUR® GF30H Schulman Hoa Kỳ

Filler: Glass fiber reinfBCFsợi BCFViệtHỗ trợ thảmỨng dụng dệt

₫ 145.080.000/ MT