1,000+ Sản phẩm

PP BJ700 HANWHA TOTAL KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daelim Poly® RP441N Korea Daelim Basell
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 56.330/ KGTổng 1 NCC báo giá
PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 63.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA66 Leona™ 14G50 BK ASAHI JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daplen™ EE040AE BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Hifax® TKC 238X LYONDELLBASELL HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daplen™ EE015U BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.410/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Daplen™ EE209AE BOREALIS EUROPE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 72.420/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX004 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 266.180/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS GFABS-10/20/30

Vật liệu mới biến tínhABS DF-300

Vật liệu mới biến tínhABS FW-612 TC

Vật liệu mới biến tínhABS GFABS-R10/R20/R30

Vật liệu mới biến tínhABS GFABS-20 HR/30 HR
Vật liệu mới biến tínhHIPS FRHIPS-HSN-800

Vật liệu mới biến tínhHIPS HIPS-315R

Vật liệu mới biến tínhPA6 PA12

Vật liệu mới biến tínhPC PC307-R50
Vật liệu mới biến tínhPC PC-307R

Vật liệu mới biến tínhPC JH960-HT08 UV

Vật liệu mới biến tínhPC PC307-R75

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS JH960-HT08 UV××
Vật liệu mới biến tínhPC/ABS PCABS-9300R

Vật liệu mới biến tínhPC/PET 4116

Vật liệu mới biến tínhPP PP-G140

Vật liệu mới biến tínhPP FH-PP-GM30

Vật liệu mới biến tínhPPS FZ-3600 BK
PA66 Leona™ 13G43 001 ASAHI JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 127.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.440/ KGTổng 1 NCC báo giá
电木粉 LONGLITE® T399J TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.430/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá