1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ máy dò khói 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnPPS BZ-A5
Thiết bị điện tử , Độ cứng cao
Chưa có báo giá
Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS Q110/N
Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS P270/C
Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS Q250
Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPS Q2100
Thiết bị điện tử , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Shandong Befar Yinglianda (Innovate) New Materual Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS 1140A6 HD2000
Cảm biến , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS MK-2010-5
Sản phẩm điện tử , Cách nhiệt dẫn nhiệt
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPS KYKJ-PS
Bản tin điện tử , Kháng khuẩn phổ rộng
Chưa có báo giá
Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3050M
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3150GL20
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3150
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3050
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3250
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPSU F3150GL30
Bảng
Chưa có báo giá
Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC PVC
Bảng chuyển đổi ổ cắm , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Foshan Shunde Baqi Plastic Products Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1490
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T690
Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU T680
Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1485
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU VW-1(Flame-retardant polyether)
Cáp điện , Chống mài mòn
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1480
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1495
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
CIF
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PP S2040 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 995/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™ LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™ GTX989 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.
SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
CIF
Saigon Port
US $ 2,500/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,900/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SEBS Globalprene® 9552 LCY TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 3,200/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd