1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ máy dò khói close
Xóa tất cả bộ lọc
PPS 6165A6 HD9100

Vật liệu mới biến tínhPPS 6165A6 HD9100

Máy uốn tóc , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS GAC03

Vật liệu mới biến tínhPPS GAC03

Thanh , Phân phối trọng lượng phân tử hẹp
Chưa có báo giá

Chongqing Jushi New Materials Technology Co., Ltd

PPS GAC05

Vật liệu mới biến tínhPPS GAC05

Thanh , Phân phối trọng lượng phân tử hẹp
Chưa có báo giá

Chongqing Jushi New Materials Technology Co., Ltd

PPS GAC07

Vật liệu mới biến tínhPPS GAC07

Thanh , Phân phối trọng lượng phân tử hẹp
Chưa có báo giá

Chongqing Jushi New Materials Technology Co., Ltd

PPS GAF02

Vật liệu mới biến tínhPPS GAF02

Thanh , Phân phối trọng lượng phân tử hẹp
Chưa có báo giá

Chongqing Jushi New Materials Technology Co., Ltd

PPS GAT01

Vật liệu mới biến tínhPPS GAT01

Thanh , Phân phối trọng lượng phân tử hẹp
Chưa có báo giá

Chongqing Jushi New Materials Technology Co., Ltd

PPS GAT08

Vật liệu mới biến tínhPPS GAT08

Thanh , Phân phối trọng lượng phân tử hẹp
Chưa có báo giá

Chongqing Jushi New Materials Technology Co., Ltd

PPS BZ-M7B1

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-M7B1

Thiết bị điện , Cứng nhắc
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS BZ-M7B2

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-M7B2

Thiết bị điện , Cứng nhắc
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS BZ-M7B

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-M7B

Thiết bị điện , Cứng nhắc
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS BZ-M7

Vật liệu mới biến tínhPPS BZ-M7

Thiết bị điện , Cứng nhắc
Chưa có báo giá

Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

PPS 630S NT

Vật liệu mới biến tínhPPS 630S NT

Sản phẩm lớn , Chống tia cực tím chống tia cực tím
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140A6 HD2000

Vật liệu mới biến tínhPPS 1140A6 HD2000

Cảm biến , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS MK-2010-5

Vật liệu mới biến tínhPPS MK-2010-5

Sản phẩm điện tử , Cách nhiệt dẫn nhiệt
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PS KYKJ-PS

Vật liệu mới biến tínhPS KYKJ-PS

Bản tin điện tử , Kháng khuẩn phổ rộng
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PSU 0164-30CF Black

Vật liệu mới biến tínhPSU 0164-30CF Black

điện tử và như vậy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

PVC PVC

Vật liệu mới biến tínhPVC PVC

Bảng chuyển đổi ổ cắm , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Foshan Shunde Baqi Plastic Products Co., Ltd.

PVDF PVDF-20CF Black

Vật liệu mới biến tínhPVDF PVDF-20CF Black

điện tử và như vậy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPE JYC-6507

Vật liệu mới biến tínhTPE JYC-6507

Phím , Kháng axit và kiềm kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPU 530A-CNT Black

Vật liệu mới biến tínhTPU 530A-CNT Black

điện tử và như vậy , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPU VW-1(Flame-retardant polyether)

Vật liệu mới biến tínhTPU VW-1(Flame-retardant polyether)

Cáp điện , Chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

TPU BTP-64DGF30

Vật liệu mới biến tínhTPU BTP-64DGF30

Sản phẩm điện tử , Loại Polyester
Chưa có báo giá

Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

TPU BTP-74DGF20

Vật liệu mới biến tínhTPU BTP-74DGF20

Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá

Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

TPU 520A-CNT Black

Vật liệu mới biến tínhTPU 520A-CNT Black

điện tử và như vậy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

TPU BTP-71DGF30

Vật liệu mới biến tínhTPU BTP-71DGF30

Sản phẩm điện tử , Loại Poly
Chưa có báo giá

Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

TPV 201-40

Vật liệu mới biến tínhTPV 201-40

Sản phẩm điện , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

ABS 没有商标 HAG5220 KUMHO KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 82.290/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE  5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.390/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.400/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.540/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 68.570/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 80.330/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.930/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 45.060/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.330/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 90.130/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 160.660/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 105.020/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.720/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.720/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED