602 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ máy
Xóa tất cả bộ lọc
ABS/PA  5500NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 5500NC Renhong Quảng Đông

Dimensional stabilityVỏ máy tính vỏ nguồnMáy in
CIF

US $ 3,688/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC/ABS  3100GR Europlastic Quốc tế

PC/ABS 3100GR Europlastic Quốc tế

Flame retardantVỏ máy tính vỏ nguồn
CIF

US $ 1,090/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6  B1TGON Đông Quan Haihong

PA6 B1TGON Đông Quan Haihong

Vỏ máy tính vỏ nguồn

US $ 3,000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS/PA  8NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 8NC Renhong Quảng Đông

High impact resistanceXử lýVỏ máy tínhVỏ máy inDụng cụ điện vỏ nguồnMáy in
CIF

US $ 3,480/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS/PA  4500NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 4500NC Renhong Quảng Đông

Dimensional stabilityVỏ máy tínhMáy in
CIF

US $ 3,409/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  FR0 Europlastic Quốc tế

ABS FR0 Europlastic Quốc tế

Flame retardantVỏ máy tính
CIF

US $ 900/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
Hạt màu đa  sắc 14240557  Xanh lá cây nhạtcolor

Hạt màu đa sắc 14240557 Xanh lá cây nhạtcolor

Vỏ máy tính
CIF

US $ 2,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 13240555  Vàng nhạt

Hạt màu đa sắc 13240555 Vàng nhạt

Vỏ máy tính
CIF

US $ 2,800/ MT

PC  710A Công Đông Quan Ansuyi

PC 710A Công Đông Quan Ansuyi

High impact resistanceVỏ máy tínhKhay

₫ 70.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  210A Công Đông Quan Ansuyi

PP 210A Công Đông Quan Ansuyi

Carbon black conductiveVỏ máy tínhKhay

₫ 70.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO NORYL™  SE1XGFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  SE1XGFN2-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

High temperature resistanTrang chủVỏ máy

₫ 103.080.000/ MT

PA6  BK270-1 Quảng Đông Zhonghe

PA6 BK270-1 Quảng Đông Zhonghe

UniversalVỏ máy tính xách tayĐóng góiVỏ máy inDụng cụ điệnMáy giặt
CIF

US $ 1,600/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
TPU Desmopan®  DP2786A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP2786A Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 145.080.000/ MT

TPU Desmopan®  DP5377A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP5377A Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 247.750.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9370A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9370A Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 267.250.000/ MT

LCP  E130i-BK210P Đông Quan Yicheng

LCP E130i-BK210P Đông Quan Yicheng

High temperature resistanceVỏ máy tính xách tay
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP  E4008 Đông Quan Yicheng

LCP E4008 Đông Quan Yicheng

Flame retardantVỏ máy tính xách tay
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP  6130L WT010 Đông Quan Yicheng

LCP 6130L WT010 Đông Quan Yicheng

Flame retardantVỏ máy tính xách tay
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP  E130i-BK205P Đông Quan Yicheng

LCP E130i-BK205P Đông Quan Yicheng

High temperature resistanceVỏ máy tính xách tay
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC/PBT  6620 Renhong Quảng Đông

PC/PBT 6620 Renhong Quảng Đông

Chemical resistanceTúi nhựaVỏ máy tính
CIF

US $ 3,201/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6 TECHNYL®  C 50H2 Solvay, Pháp

PA6 TECHNYL®  C 50H2 Solvay, Pháp

Vỏ máy tính xách tay

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LUMID®  GN1001BF KA30 Hàn Quốc LG

PA66 LUMID®  GN1001BF KA30 Hàn Quốc LG

Flame retardantVỏ máy tính xách tay

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LUMID®  GN1001BF NP Hàn Quốc LG

PA66 LUMID®  GN1001BF NP Hàn Quốc LG

Flame retardantVỏ máy tính xách tay

₫ 122.170.000/ MT

PA66 TECHNYL®  A 225F Solvay, Pháp

PA66 TECHNYL®  A 225F Solvay, Pháp

Vỏ máy tính xách tay

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G10 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G10 BASF Đức

High mobilityVỏ máy tính xách tay

₫ 145.080.000/ MT

PBT VALOX™  4012G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4012G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

DuctilityVỏ máy tính xách tay

₫ 102.320.000/ MT

PBT DURANEX®  3216 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3216 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedVỏ máy tính xách tay

₫ 108.810.000/ MT

PBT DURANEX®  3216 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3216 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedVỏ máy tính xách tay

₫ 109.950.000/ MT

PBT CELANEX®  3216 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3216 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedVỏ máy tính xách tay

₫ 112.630.000/ MT

PBT DURANEX®  3216 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3216 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedVỏ máy tính xách tay

₫ 114.530.000/ MT

PC LUPOY®  GP2101BF  KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP2101BF KA02 Quảng Châu LG

Flame retardantVỏ máy tính xách tay

₫ 76.360.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ-2140D9 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ-2140D9 Nhật Bản DIC

Filler: Glass fiber reinfVỏ máy tính xách tay

₫ 209.980.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF Đức

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G10 BK Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3X2G10 BK Viet Nam

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 140.500.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3GE3 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3GE3 BASF Đức

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 83.230.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG4 BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG4 BK BASF Đức

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 93.540.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG10 BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3HG10 BK BASF Đức

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3XG5 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3XG5 BASF Đức

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 116.440.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3F BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3F BASF Đức

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 120.260.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3SK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3SK BASF Đức

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 122.170.000/ MT