1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ bánh răng
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.020/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô₫ 89.020/ KG

PA6 Ultramid® B3WG5 BK BASF GERMANY
Nhà ởBánh răng₫ 89.020/ KG

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY
Bàn chải đánh răng lôngDây đơnHồ sơ₫ 251.570/ KG

PA66 Leona™ 1400 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 85.150/ KG

PA66 Leona™ 133GH ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 89.020/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.110/ KG

PA66 Zytel® EFE7374 BK416 DUPONT USA
Bánh răng₫ 92.110/ KG

PA66 Leona™ FH772BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 96.760/ KG

PA66 Leona™ R04066 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 100.630/ KG

PA66 Leona™ 13G30 BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.370/ KG

PA66 Leona™ LC020 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.370/ KG

PA66 Leona™ 91G60 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.370/ KG

PA66 Leona™ WG720-AWY2133 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 108.370/ KG

PA66 Leona™ CR103 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 112.240/ KG

PA66 Leona™ 13G50 ASAHI JAPAN
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng₫ 112.240/ KG

PA66 Leona™ MR001 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 116.110/ KG

PA66 Leona™ FH772 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 116.110/ KG

PA66 CR701 B33C2 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 116.110/ KG

PA66 Leona™ 13G50 BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng₫ 125.780/ KG

PA66 Leona™ WG143 ASAHI JAPAN
Ứng dụng ô tôBánh răng₫ 125.780/ KG

PA66 Zytel® EFE7298 DUPONT USA
Bánh răng₫ 150.940/ KG

PBT VALOX™ 1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 123.850/ KG

PC LEXAN™ 945U-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện₫ 85.150/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 67.730/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 96.760/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ AP6110009 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 115.330/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™ NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.160/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™ NX07344 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaBánh răngTrang chủ₫ 174.160/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 77.410/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 77.410/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 79.340/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 81.280/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 81.280/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 85.150/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 89.020/ KG

PC/PBT CYCOLOY™ 1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 89.020/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-1001 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 96.370/ KG

PC/PBT XENOY™ 1731-7177 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô₫ 96.790/ KG

POM HLMC90 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn₫ 34.060/ KG