1,000+ Sản phẩm
TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 3095A GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 168.500/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 813-73A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 11.760/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV V510-85A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV V510-65A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV V511-65A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV F511-83A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.130/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 13-55A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.130/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV F511-63A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.130/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-90A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-80A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-60A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-50A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-40A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-70A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 129.310/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhHIPS 230M
Saigon Port
US $ 700/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS 758(R)
China Main Port
US $ 2,619.5/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS 170 Nature

Vật liệu mới biến tínhABS 320A Black

Vật liệu mới biến tínhABS 326A Grey

Vật liệu mới biến tínhABS 990

Vật liệu mới biến tínhABS 920

Vật liệu mới biến tínhABS LA1

Vật liệu mới biến tínhABS ABS HY650H-ZG

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-R600

Vật liệu mới biến tínhABS B1000
Vật liệu mới biến tínhABS ABS 121H-9721WT
Vật liệu mới biến tínhABS ABS 850-168WT

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-A03

Vật liệu mới biến tínhABS FA18

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-603TM

Vật liệu mới biến tínhABS 300A Black

Vật liệu mới biến tínhABS 3100A Black

Vật liệu mới biến tínhABS HRABS-RS
