1,000+ Sản phẩm
TPV Santoprene™ 101-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 133.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 201-87 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 234.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP ExxonMobil™ PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá
PP ExxonMobil™ PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.490/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RANPELEN J-560K LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
Nhựa cải tiếnCPVC Z-500

Nhựa cải tiếnLCP 6008NC
Nhựa cải tiếnPBT 4100G6

Nhựa cải tiếnPBT C01-1B

Nhựa cải tiếnPC SP200-C2FR BK001

Nhựa cải tiếnPPS PPS 804 GF8

HIPS 1400 TRINSEO HK
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 46.970/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 41.100/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.100/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RP346R XUZHOU HAITIAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 34.450/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP KOPELEN J-380A LOTTE KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 45.990/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP COSMOPLENE® Z451G TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 51.670/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP Purell RP375R BASELL THAILAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.590/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá