1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ động cơ
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 92.990/ KG

ASA  XC-220-NC KUMHO KOREA

ASA XC-220-NC KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 93.090/ KG

ASA  XC-220 KUMHO KOREA

ASA XC-220 KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 93.090/ KG

ASA  XC-230HW KUMHO KOREA

ASA XC-230HW KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiTúi nhựaTrang tríCác bộ phận ngoài trời củ

₫ 93.090/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.840/ KG

ASA  XC-190 KUMHO KOREA

ASA XC-190 KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv

₫ 110.540/ KG

ASA  XC-190-NC KUMHO KOREA

ASA XC-190-NC KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv

₫ 110.540/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 125.920/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.740/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.240/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.240/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.860/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.859.760/ KG

EVA  V5120J JIANGSU SAILBOAT

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT

Phụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 41.070/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-10 TPC SINGAPORE

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 46.490/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.490/ KG

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 50.370/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.140/ KG

EVA  V5120J SHAANXI YCZMYL

EVA V5120J SHAANXI YCZMYL

Phụ kiện ốngỐngDây và cáp

₫ 52.310/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.800/ KG

EVA  KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

EVA KC-10 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 69.700/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Hàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 81.360/ KG

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

Dây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 135.610/ KG

EVA EVAFLEX™ EV170 MDP JAPAN

EVA EVAFLEX™ EV170 MDP JAPAN

ỐngỐngDây và cáp

₫ 154.980/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Nhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.060/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.060/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

CốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.060/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.180/ KG

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp

₫ 34.100/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.870/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.870/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.870/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.260/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.200/ KG

HDPE  YGH041T SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041T SINOPEC SHANGHAI

Ống nướcỐng gasỐng xảThay đổi ống lótỐng xả nước biển và ống c

₫ 38.360/ KG

HDPE  GF4960 BRASKEM BRAZIL

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL

Bảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.750/ KG

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

Bảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.750/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.750/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.750/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 38.750/ KG