1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vỏ ăng ten close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP B130

Nhựa cải tiếnLCP B130

Đầu nối FPC , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PA66 APGFPA66-8300

Nhựa cải tiếnPA66 APGFPA66-8300

Hệ thống ăng ten 5G , Chống cháy
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PC CPSIPC307-STL

Nhựa cải tiếnPC CPSIPC307-STL

Hệ thống ăng ten 5G , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PC/ABS CPSUPC/ABS-9300HR20

Nhựa cải tiếnPC/ABS CPSUPC/ABS-9300HR20

Hệ thống ăng ten 5G , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PE CPPEKY-OPHTX10

Nhựa cải tiếnPE CPPEKY-OPHTX10

Hệ thống ăng ten 5G , Mất mát thấp
Chưa có báo giá

Guangzhou Keyuan New Material Co., Ltd.

PPS 1130A1

Nhựa cải tiếnPPS 1130A1

Bộ phận máy móc bánh răng , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnASA 7801V

Lưới tản nhiệt , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnASA 7801L

Lưới tản nhiệt , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnASA 7815

Lưới tản nhiệt , 15% sợi thủy tinh gia cố
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnASA 7801H

Lưới tản nhiệt , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

LCP T130

Nhựa cải tiếnLCP T130

Đầu nối mật độ cao , Chịu nhiệt độ cao 300
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PA66 AN0FBK

Nhựa cải tiếnPA66 AN0FBK

Dây cáp , Bôi trơn nội bộ
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

PC CYF327G

Nhựa cải tiếnPC CYF327G

Ăng ten phủ LDS đặc biệt
Chưa có báo giá

Shenzhen Chenyufeng Plastic New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4502L

Thiết bị công nghiệp , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4502M

Thiết bị công nghiệp , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4501L

Thiết bị công nghiệp , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4501F

Thiết bị công nghiệp , Thời tiết kháng
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ASA 4502H

Thiết bị công nghiệp , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  ER460 LG CHEM KOREA

ABS ER460 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd