44 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật tư y tế/điều dưỡng
Xóa tất cả bộ lọc
PETG SKYGREEN®  PN100 Hàn Quốc SK

PETG SKYGREEN®  PN100 Hàn Quốc SK

Vật tư y tế/điều dưỡng

₫ 72.540.000/ MT

POM Delrin® PC699 NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® PC699 NC010 DuPont Mỹ

Vật tư y tế/điều dưỡng

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™ HP1-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ HP1-1111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ethylene oxide disinfectiVật tư y tế/điều dưỡng dư

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  HP4-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP4-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

ABS Novodur®  HD M203FC BASF Đức

ABS Novodur®  HD M203FC BASF Đức

Good disinfection performNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm y tế

₫ 175.620.000/ MT

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 English Tiếng Đức

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 English Tiếng Đức

High mobilityNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế

₫ 190.130.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST612 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST612 Lý Trường Vinh Đài Loan

transparentChai lọChai thuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 48.870.000/ MT

EVA ALCUDIA®  PA-443 Repsol Tây Ban Nha

EVA ALCUDIA®  PA-443 Repsol Tây Ban Nha

Thiết bị an toànThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 49.630.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 313.060.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

Low extractSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 419.960.000/ MT

POM Delrin®  SC699  NC010 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  SC699 NC010 DuPont, Hà Lan

lubricationTrang chủPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 152.710.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP1014H1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP1014H1 ExxonMobil Hoa Kỳ

Thiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 72.540.000/ MT

COC ZEONEX® 790R Nhật Bản

COC ZEONEX® 790R Nhật Bản

Low tendernessỐngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 645.210.000/ MT

PP TOPILENE®  J801 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  J801 Hiểu Tinh Hàn Quốc

heat-resistingHàng gia dụngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếỐng tiêm

₫ 44.290.000/ MT

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Middle flowThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 286.340.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1007 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 95.450.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 133.620.000/ MT

LCP VECTRA®  7130 NC010 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  7130 NC010 Seranis Hoa Kỳ

enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 259.610.000/ MT

LCP ZENITE® 7130 BK010 Seranis Hoa Kỳ

LCP ZENITE® 7130 BK010 Seranis Hoa Kỳ

enhanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 267.250.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1007FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1007FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 95.450.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTrang chủPhụ kiện chống mài mònThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 297.790.000/ MT

LDPE  PE  3420F Basel Hàn Quốc

LDPE PE 3420F Basel Hàn Quốc

High rigidityphimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 45.810.000/ MT

TPEE Hytrel®  SC988 NC010 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  SC988 NC010 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 229.070.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 145.080.000/ MT

COC  5000 Nhật Bản

COC 5000 Nhật Bản

Ozone resistantỐngỨng dụng ô tôBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 763.560.000/ MT

COC ZEONEX® 690R Nhật Bản

COC ZEONEX® 690R Nhật Bản

Ozone resistantỐngỨng dụng ô tôBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 1.068.980.000/ MT

PC TARFLON™  IR2500 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  IR2500 Nhật Bản tỏa sáng

High mobilityBộ phận gia dụngChai lọỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 62.990.000/ MT

PP  RB200 Hanwha Total Hàn Quốc

PP RB200 Hanwha Total Hàn Quốc

Ứng dụng đúc thổiTrang điểmChai lọThùng chứaVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 54.590.000/ MT

PC LEXAN™  HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityXe máyCông cụ xử lýThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tếSản phẩm Video

₫ 146.990.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP9122 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP9122 ExxonMobil Hoa Kỳ

Trang chủBảo vệThiết bị phòng thí nghiệmNhà ởVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 72.540.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP9074MED ExxonMobil ở Singapore

PP ExxonMobil™  PP9074MED ExxonMobil ở Singapore

High mobilityPhụ tùng ống tiêm dưới daThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 59.180.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP9074MED ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP9074MED ExxonMobil Hoa Kỳ

Antibacterial propertiesPhụ tùng ống tiêm dưới daThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 59.180.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP1013H1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP1013H1 ExxonMobil Hoa Kỳ

Easy to colorTrang chủNiêm phongLĩnh vực ô tôThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT8R02 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT8R02 Seranis, Đức

wear resistantSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 221.430.000/ MT

POM Delrin®  SC631 NC010 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  SC631 NC010 DuPont, Hà Lan

Standard levelVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếBộ phận gia dụngPhụ kiện chống mài mònHàng thể thaoTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PP  6936G2 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP 6936G2 ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilityChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật liệu lọcMeltblown không dệt vảiVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 62.990.000/ MT

PP  3155E3 ExxonMobil ở Singapore

PP 3155E3 ExxonMobil ở Singapore

Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 37.800.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3155E3 ExxonMobil Hoa Kỳ

Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP3155 ExxonMobil Hoa Kỳ

Resistant to gas fadingSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpSợiVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 40.470.000/ MT

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

transparentPhụ kiện mờSản phẩm chăm sócThiết bị gia dụngPhụ kiện trong suốtVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 44.290.000/ MT