1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật tư đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.620/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US
Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e₫ 83.120/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RT 401 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.460/ KG

TPEE Hytrel® 2523W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.460/ KG

TPEE Hytrel® 5557 BK TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 162.380/ KG

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM
Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ₫ 29.380/ KG

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 31.890/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.560/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.020/ KG

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcĐóng gói bên trong₫ 53.350/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 39.430/ KG

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 39.430/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.590/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 31.310/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 39.820/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 61.860/ KG

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Ứng dụng công nghiệpĐóng gói phimThích hợp cho dây công ngBộ phim đóng gói và các bThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 51.030/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 54.130/ KG

PP K9935 SHAANXI YCZMYL
Vỏ điệnSợiĐóng gói phim₫ 37.110/ KG

PP ExxonMobil™ PP7043L1 EXXONMOBIL USA
Hộp nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHộp pinHộp công cụ/bộ phậnĐóng gói cứngThùng chứa₫ 40.980/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RB 719 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.460/ KG

TPEE Hytrel® 5557W HB399 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 77.320/ KG

TPEE Hytrel® 4047 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 115.980/ KG

TPEE Hytrel® 5557W KG348 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 115.980/ KG

TPEE Hytrel® 6377 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 115.980/ KG

TPEE Hytrel® 2523 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 119.850/ KG

TPEE Hytrel® 5556W BK TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 143.050/ KG

TPEE Hytrel® 4057 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 146.910/ KG

TPEE Hytrel® 5556W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 146.910/ KG

TPEE Hytrel® 6347A TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 146.910/ KG

TPEE Hytrel® 2521 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 154.640/ KG

TPEE Hytrel® 8238W KI012 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 201.040/ KG

TPEE Hytrel® G3548L TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 231.970/ KG

TPSIV TPSiV® 3111-70A DOW CORNING FRANCE
Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông₫ 231.970/ KG

TPSIV TPSiV® 3111-60A DOW CORNING FRANCE
Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn₫ 317.020/ KG

TPSIV TPSiV® 4200-70A DOW CORNING FRANCE
Đóng góiLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn₫ 483.260/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA
Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 46.390/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,190/ MT

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,255/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Đóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợpCIF
US $ 950/ MT