196 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
PP  T30S Dầu khí Trung Quốc

PP T30S Dầu khí Trung Quốc

high strengthHỗ trợ thảmHỗ trợ thảmDây phim dệtVật liệu xây dựngVỏ sạc

₫ 42.760.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.340.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 109.258.000/ MT

POE EXACT™  8203 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE EXACT™  8203 ExxonMobil Hoa Kỳ

UV resistancephimDây và cápVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 61.080.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  PX9406P Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX9406P-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

PP Hostacom HBG 478R BK Basel, Đức

PP Hostacom HBG 478R BK Basel, Đức

Low temperature resistancPhần tường mỏngBảo vệTrang chủ Hàng ngàyVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnHộp nhựa

₫ 50.780.000/ MT

AES  HW601HI Kumho, Hàn Quốc

AES HW601HI Kumho, Hàn Quốc

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 99.260.000/ MT

AS(SAN)  DG-AS106 Thiên Tân Daegu

AS(SAN) DG-AS106 Thiên Tân Daegu

wear resistantThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnVật liệu xây dựngThiết bị thể thaoTrang chủ

₫ 38.370.000/ MT

PPA Zytel®  FR52G30L BK DuPont Mỹ

PPA Zytel®  FR52G30L BK DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏỨng dụng điệnVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406X-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhựa truyền thông điện tửTrang chủVật liệu xây dựngPhụ tùng nội thất ô tôHồ sơ

₫ 4.364/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G15 Toni Thái Lan

PA66 Amilan®  CM3004G15 Toni Thái Lan

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 B Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G20 B Thâm Quyến Toray

Flame retardantLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựng

₫ 137.440.000/ MT

TPV  V510-75A Sơn Đông Đạo Ân

TPV V510-75A Sơn Đông Đạo Ân

antioxidantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngThiết bị giao thôngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 B Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 B Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 181.930.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 181.930.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 181.930.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 181.930.000/ MT

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

TPEE BEXLOY®  7246 DuPont Đài Loan

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Thermal stabilityphimSản phẩm chăm sócVật liệu xây dựngTấm khácHồ sơSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 252.000.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G25 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3004G25 Nhật Bản Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 Tô Châu Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3004G20 Tô Châu Đông Lệ

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G20 Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 139.350.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK Tô Châu Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK Tô Châu Đông Lệ

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B Thành Đô Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B Thành Đô Đông Lệ

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 146.990.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3004G30 B Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3004G30 B Thâm Quyến Toray

Flame retardantThiết bị văn phòngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 148.890.000/ MT